UNIT 8 FOOD (THỨC ĂN)

70. Có môt củ hành phải không?
→ Is there an onion ?

 

Đúng vậy .
→ Yes, there is.

 

71. Có một quả chanh trong tủ lạnh phải không?
→ Is there a lime in the fridge ?

 

Không phải.
→ No, there isn’t.

 

72. Có quả cà chua nào ở trên bàn không?
→Are there any tomatoes on the table?

 

Có chứ .
→ Yes ,there are.

 

73. Có quả trứng nào ở trên bàn không?
→ Are there any eggs on the table?

 

Không có quả nào.
→ No, there aren’t.

 

74. Bạn muốn ăn khoai tây chiên không?
→Would you like some fries?

 

Có chứ,cảm ơn.
→ Yes, please hoặc Sure, thanks

 

75. Bạn muốn ăn thịt gà không?
→ Would you like some chicken?

 

Không, cảm ơn.
→ No,thank you.

 

76. Món ăn yêu thích của bạn là gì?
→ What’s your favorite food?

 

Mình thích thịt gà.
→ I like chicken.

 

77. Nước uống yêu thích của bạn là gì?
→ What’s your favorite drink?

 

Mình thích nước cam ép.
→ I like orange juice.

 

78. Bạn thường ăn gì?
→ What do you often eat?

 

Mình thường ăn cơm.
→ I often eat rice.

 

79. Bạn ăn bằng cái gì?
→ What do you eat with?

 

Mình ăn bằng đũa và thìa.
→ I eat with chopsticks and spoon.

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *