THEME 3 NUMBERS
( CÁC CHỮ SỐ )
1. Number: số, con số
2.Eleven : số 11
3.Twelve : số 12
4.Thirteen : số 13
5.Fourteen : số 14
6.Fifteen : số 15
7.Sixteen : số 16
8.Seventeen : số 17
9.Eighteen : số 18
10.Nineteen : số 19
11.Twenty : số 20
12.Thirty : số 30
13.Forty : số 40
14.Fifty : số 50
15.Sixty : số 60
16.Seventy : số 70
17.Eighty : số 80
18.Ninety : số 90
19. One hundred: số 100