1.Hôm nay là thứ mấy?

→What day is it today?

2.Hôm nay là thứ . . . .

→It’s  . . . .

3.Ngày mai là thứ mấy ?

→ What day is it tomorrow?

4.Ngày mai là thứ  . . . . . .

→It’s  . . .

5.Bạn làm gì vào thứ hai ?

→ What do you do on Monday?

6.Mình đọc sách vào ngày thứ hai.

→ I read books.

7. Bạn làm gì vào cuối tuần ?

→ What do you do on the weekend?

8.Mình chơi với bạn bè.

→ I play with my friends.

 

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *