UNIT 1: ENGLISH IN THE WORLD
I. VOCABULARY
1. look up (phr v) /lʊk ʌp/: tra cứu

 

2. dictionary (n) /ˈdɪk.ʃneri/: từ điển

 

3. native language (n phr) /ˈneɪ.tɪvˈlæŋ.ɡwɪdʒ/: tiếng bản ngữ

 

4. underline (v) /ˌʌn.dɚˈlaɪn/: gạch dưới

 

5. worksheet (n) /ˈwɝːk.ʃiːt/: giấy ghi công việc đã làm hoặc đang tiến hành

 

6. pronunciation (n) /prəˌnʌn.siˈeɪ.ʃən/: sự phát âm, cách phát âm

 

7. comma (n) /ˈkɒː.mə/: dấu phẩy

 

8. conversation (n) /ˌkɒːn.vɚˈseɪ.ʃn/: cuộc nói chuyện, bài hội thoại

 

9. lyric (n) /ˈlɪrɪk/ : lời bài hát

 

10. come across (phr v) /kʌm əˈkrɒːs/: tình cờ gặp, bắt gặp

 

11. go over (phr v) / ɡoʊ ˈoʊ.vɚ/: xem lại, kiểm tra lại

 

12. subtitle (n) /ˈsʌbˌtaɪ.tl/ : phụ đề

 

13. turn on (phr v) /tɜːn ɒːn/: bật lên

 

14. method (n) /ˈmeθ.əd/: phương pháp

 

15. note down (phr v) /noʊt daʊn/: ghi chú, ghi lại

 

16. career (n) / kəˈrɪr/: nghề nghiệp

 

17. content (n) /kənˈtent/: nội dung

 

18. essential (adj) /ɪˈsen.ʃl/ : cần thiết, thiết yếu

 

19. foreign (adj) /ˈfɔːr.ən/: nước ngoài

 

20. international (adj) /ˌɪn.tɚˈnæʃn.əl/: quốc tế

 

21. opportunity (n) / ɑːpɚrˈtuː.nə.t̬i/: cơ hội

 

22. overseas (adv, adj) /ˌoʊ.vɚˈsiːz/: thuộc về nước ngoài, ở nước ngoài

 

23. worldwide (adv, adj) /ˈwɝːld.waɪd/: toàn thế giới

 

24. check out (phr v) / tʃek aʊt/: xem xét, kiểm tra

 

25. figure out (phr v) /ˈfɪɡɚaʊt/: tìm hiểu, hiểu ra

 

26. make sure (idm) /meɪk ʃʊr/: đảm bảo

 

27. double- check (v) /ˌdʌb.lˈtʃek: kiểm tra lại

 

28. importance (n) /ɪmˈpɔːr.tns/: tầm quan trọng

 

29. belong (v) /bɪˈlɒːŋ/ : thuộc về

 

30. newspaper (n) /ˈnjuːsˌpeɪpə /: báo, tờ báo

 

31. website (n) /ˈwebsaɪt/: trang web

 

32. mistake (n) /mɪˈsteɪk/: lỗi, sai lầm

 

33. vocabulary (n) /vəˈkæbjəleri/: từ vựng

 

34. program (n) /ˈprəʊɡræm/: chương trình

 

35. university (n) /ˌjuːnɪˈvɜːrsəti/: trường đại học

 

36. pay attention to (v) /peɪ əˈtenʃn tə/: chú ý tới

 

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *