Số lượt xem: 289
UNIT 1: ENGLISH IN THE WORLD
I. VOCABULARY
1. look up (phr v) /lʊk ʌp/: tra cứu
2. dictionary (n) /ˈdɪk.ʃneri/: từ điển
3. native language (n phr) /ˈneɪ.tɪvˈlæŋ.ɡwɪdʒ/: tiếng bản ngữ
4. underline (v) /ˌʌn.dɚˈlaɪn/: gạch dưới
5. worksheet (n) /ˈwɝːk.ʃiːt/: giấy ghi công việc đã làm hoặc đang tiến hành
6. pronunciation (n) /prəˌnʌn.siˈeɪ.ʃən/: sự phát âm, cách phát âm
7. comma (n) /ˈkɒː.mə/: dấu phẩy
8. conversation (n) /ˌkɒːn.vɚˈseɪ.ʃn/: cuộc nói chuyện, bài hội thoại
9. lyric (n) /ˈlɪrɪk/ : lời bài hát
10. come across (phr v) /kʌm əˈkrɒːs/: tình cờ gặp, bắt gặp
11. go over (phr v) / ɡoʊ ˈoʊ.vɚ/: xem lại, kiểm tra lại
12. subtitle (n) /ˈsʌbˌtaɪ.tl/ : phụ đề
13. turn on (phr v) /tɜːn ɒːn/: bật lên
14. method (n) /ˈmeθ.əd/: phương pháp
15. note down (phr v) /noʊt daʊn/: ghi chú, ghi lại
16. career (n) / kəˈrɪr/: nghề nghiệp
17. content (n) /kənˈtent/: nội dung
18. essential (adj) /ɪˈsen.ʃl/ : cần thiết, thiết yếu
19. foreign (adj) /ˈfɔːr.ən/: nước ngoài
20. international (adj) /ˌɪn.tɚˈnæʃn.əl/: quốc tế
21. opportunity (n) / ɑːpɚrˈtuː.nə.t̬i/: cơ hội
22. overseas (adv, adj) /ˌoʊ.vɚˈsiːz/: thuộc về nước ngoài, ở nước ngoài
23. worldwide (adv, adj) /ˈwɝːld.waɪd/: toàn thế giới
24. check out (phr v) / tʃek aʊt/: xem xét, kiểm tra
25. figure out (phr v) /ˈfɪɡɚaʊt/: tìm hiểu, hiểu ra
26. make sure (idm) /meɪk ʃʊr/: đảm bảo
27. double- check (v) /ˌdʌb.lˈtʃek: kiểm tra lại
28. importance (n) /ɪmˈpɔːr.tns/: tầm quan trọng
29. belong (v) /bɪˈlɒːŋ/ : thuộc về
30. newspaper (n) /ˈnjuːsˌpeɪpə /: báo, tờ báo
31. website (n) /ˈwebsaɪt/: trang web
32. mistake (n) /mɪˈsteɪk/: lỗi, sai lầm
33. vocabulary (n) /vəˈkæbjəleri/: từ vựng
34. program (n) /ˈprəʊɡræm/: chương trình
35. university (n) /ˌjuːnɪˈvɜːrsəti/: trường đại học
36. pay attention to (v) /peɪ əˈtenʃn tə/: chú ý tới