Unit 2:    Shapes (hình dạng)

Vocabulary ( từ vựng)

1. Circle : hình tròn

 

2. Square :hình vuông

 

3.Rectangle : hình chữ nhật

 

4.Triangle : hình tam giác

 

5.Shape : hình dạng

 

6.A/an : một

 

7.Pen : cái bút mực

 

8.Penguin : con chim cánh cụt

 

9.Queen : nữ Hoàng

 

10.Question : câu hỏi

 

11.Have : có

 

12.This : đây /này

 

13. This is : đây là

 

14.Eleven : số 11

 

15.Twelve : số 12

 

16.Thirteen : số 13

 

17.Fourteen : số 14

 

18.Fifteen : số 15

 

19.Number : chữ số,số

 

20. How many : có bao nhiêu

 

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *