Skip to content
Open Menu
Lớp 1
Show sub menu
Từ vựng lớp 1
Show sub menu
Getting started (Bài mở đầu)
Unit 1 : Family ( gia đình )
UNIT 2: SCHOOL (Trường học)
UNIT 3: COLOR (Màu sắc)
UNIT 4: MY BODY (Cơ thể của tôi)
UNIT 5: ANIMALS (Động vật)
UNIT 6: ACTIVITIES (CÁC HOẠT ĐỘNG)
UNIT 7: NUMBER (SỐ, CHỮ SÔ)
UNIT 8: FOOD (THỨC ĂN)
Bài tập, Bài kiểm tra tiếng anh lớp 1
Show sub menu
CÂU NÓI GIAO TIẾP THEO TỪNG CHỦ ĐỀ LỚP 1
Lớp 2
Show sub menu
Từ vựng tiếng anh lớp 2
Show sub menu
GETTING STARTED (BÀI MỞ ĐẦU)
Unit 1: Feelings ( Cảm xúc)
Unit 2: Shapes – Hình dạng
(Bài 3 – Số đếm
(Unit 4 – Động vật
Từ vựng cho học sinh lớp 2(Unit 5 – Hoạt động ngoài giờ)
Unit 6: AROUND TOWN
Unit 7 CLOTHES ( Quần áo)
Unit 8 Transportation (Phương tiện giao thông)
Unit 9 CLASSROOM ACTIVITIES
Unit 10 Days of the week ( các thứ trong tuần )
Bài tập, bài kiếm tra tiếng anh lớp 2
Show sub menu
Bài test 1 (Nghe và trả lời các câu hỏi)
Tiếng Anh Lớp 2 – Giao tiếp (Bài 2.Hình dạng- Shape)
Tiếng anh lớp 2 – Giao tiếp (CÂU NÓI NÂNG CAO CHƯƠNG TRÌNH STARTER – CAMBRIDGE )
Tiếng anh lớp 2 – Giao tiếp (Days of the week -các ngày trong tuần)
Tiếng anh lớp 2 – Giao tiếp(Bài 7: Clothes)
Tiếng anh Lớp 2: Giao tiếp Unit 3 Numbers (chữ số) & Unit 4 Animals (động vật)
Tiếng Anh lớp 2( Câu thực hành giao tiếp – Bài mở đầu- Giới thiệu bản thân)
Câu Nói Giao Tiếp Lớp 2
Show sub menu
Getting started (bài mở đầu) Giới thiệu bản thân
Unit 1 (bài 1) Feeling ( cảm xúc )
Unit 2 (bài 2) Shapes ( hình dạng)
Unit 3 Numbers ( chữ số) & Unit 4 Animals (động vật)
Theme 7 CLOTHES (Quần áo)
THEME 9 CLASSROOM ACTIVITIES ( các hoạt động trong lớp học)
Theme 10 Days of the week ( các ngày trong tuần)
Theme 11 colors (màu sắc)
Bài Luyện Nói Chủ Đề PARTS OF BODY ( CÁC BỘ PHẬN CƠ THỂ)
Lớp 3
Show sub menu
Từ vựng tiếng anh lớp 3
Show sub menu
Getting Started (bài mở đầu)
Unit 1 My friends ( bạn của tôi)
UNIT 2 FAMILY ( GIA ĐÌNH ) Lesson 1,2,3
Unit 2 Family ( gia đình ) Lesson 3,4,5
UNIT 3 SCHOOL ( nhà trường) Lesson 1,2,3
UNIT 3 SCHOOL ( nhà trường) Lesson 4,5,6
UNIT 4 HOME ( NGÔI NHÀ) Lesson 1,2,3
Unit 4 Home (Ngôi Nhà) Lesson 4,5,6
Unit 5 Sports And Hobbies ( Thể Thao Và Sở Thích )
UNIT 6 CLOTHES ( QUẦN ÁO)
UNIT 6 CLOTHES ( QUẦN ÁO) Lesson 4,5,6
THEME 7 TOYS ( ĐỒ CHƠI)
UNIT 8 FOOD ( THỨC ĂN )
Bài tập, bài kiểm tra tiếng anh lớp 3
Câu Nói Giao Tiếp Lớp 3
Show sub menu
GETTING STARTED : BÀI MỞ ĐẦU
UNIT 1 MY FRIENDS ( BẠN CỦA TÔI)
Unit 2 FAMILY ( GIA ĐÌNH )
Unit 3 SCHOOL ( nhà trường)
Unit 4 Home ( ngôi nhà)
UNIT 5 SPORTS AND HOBBIES
Unit 6 CLOTHES ( Trang phục)
UNIT 7 TOYS ( đồ chơi)
UNIT 8 FOOD (THỨC ĂN)
Oral talk
Show sub menu
Bài nói thuyết trình chủ đề ” gia đình “
Show sub menu
UNIT 3: SCHOOL – Topic: Talk about your school things and your favorite subject
Lớp 4
Show sub menu
Từ vựng tiếng anh lớp 4
Show sub menu
Unit 1: Animals
Unit 2: What I Can Do
Unit 3: Weather
Unit 4: Activities
Unit 5: Getting Around
UNIT 6: DESCRIBING PEOPLE
Unit 7: My family
Unit 8: My Friends And I
Bài tập, bài kiểm tra tiếng anh lớp 4
Câu Nói Giao Tiếp Lớp 4
Show sub menu
GETTING STARTED ( BÀI MỞ ĐẦU)
UNIT 1 ANIMALS
UNIT 2 WHAT I CAN DO
UNIT 3: WEATHER
Unit 4: Activities (Các hoạt động)
UNIT 5: GETTING AROUND
UNIT 6: DESCRIBING PEOPLE
Lớp 5
Show sub menu
Từ vựng tiếng anh lớp 5
Show sub menu
UNIT 1: SCHOOL (NHÀ TRƯỜNG)
UNIT 2: HOLIDAYS (CÁC NGÀY LỄ)
UNIT 3: MY FRIENDS AND I (BẠN BÈ VÀ TÔI)
UNIT 4: TRAVEL (DU LỊCH)
UNIT 5: HEALTH (SỨC KHỎE)
UNIT 6: FOOD AND DRINKS (ĐỒ ĂN VÀ THỨC UỐNG)
UNIT 7: JOBS (NGHỀ NGHIỆP)
UNIT 8: WEATHER (THỜI TIẾT)
Bài tập, bài kiểm tra tiếng anh lớp 5
Câu Nói Giao Tiếp Lớp 5
Show sub menu
Theme 1 (chủ đề 1) : SCHOOL ( nhà trường)
THEME 2 ANIMALS ( ĐỘNG VẬT )
THEME 3 A SHOPPING TRIP ( một chuyến đi mua sắm)
THEME 4 TRAVEL
THEME 5 SPORTS AND FITNESS
THEME 6 TIME (THỜI GIAN)
THEME 7 THE WORLD AROUND US
THEME 8 WORK ( NGHỀ NGHIỆP)
Động Từ Bất Quy Tắc Thường Gặp
Show sub menu
50 Động Từ Bất Quy Tắc Dành Cho Học Sinh Khối
Lớp 6
Show sub menu
Từ vựng tiếng anh lớp 6
Show sub menu
Unit 1. Home ( Gia đình )
UNIT 2: SCHOOL
UNIT 3: FRIENDS
UNIT 4 FESTIVAL AND FREE TIME ( Lễ hội và thời gian rảnh rỗi)
UNIT 5: AROUND TOWN
UNIT 6: COMMUNITY SERVICES
UNIT 7: MOVIES
UNIT 8: THE WORLD AROUND US
UNIT 9: HOUSES IN THE FUTURE
UNIT 10. OUR HOUSES IN THE FUTURE
Bài tập, bài kiểm tra tiếng anh lớp 6
Show sub menu
Listening – 01
Bài luyện nói lớp 6
Show sub menu
Chủ đề : Nói về ngôi nhà trong tương lai của bạn
Bài luyện nói học kỳ 2
Chủ đề : What can you do to protect the environment?
Lớp 7
Show sub menu
Từ vựng tiếng anh lớp 7
Show sub menu
Unit 1 Free time ( thời gian rảnh rỗi)
Unit 2 Health ( Sức khỏe)
Unit 3 Music and Arts ( âm nhạc và nghệ thuật)
Unit 4: Community service ( Dịch vụ cộng đồng)
UNIT 5: FOOD AND DRINKS ( ĐỒ ĂN VÀ THỨC UỐNG)
Từ Vựng Lớp 7 Unit 7. Transportation ( phương tiện giao thông)
UNIT 8. ENGLISH SPEAKING COUNTRIES
UNIT 9 ENGLISH IN THE WORLD ( TIẾNG ANH TRÊN THẾ GIỚI)
UNIT 10 ENERGY SOURCES ( CÁC NGUỒN NĂNG LƯỢNG)
Bài tập, bài kiểm tra tiếng anh lớp 7
Show sub menu
Listening a – b
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP GK II – E7
Write A Short Paragraph And Write A Postcard
Lớp 8
Show sub menu
Từ vựng tiếng anh lớp 8
Show sub menu
Unit 1: Free time
Unit 2: Life in the country
Unit 3: Protecting the environment
Unit 4: Disasters
Từ Vựng Lớp 8 UNIT 7. POLLUTION (Ô nhiễm )
UNIT 8: FESTIVALS AROUND THE WORLD
UNIT 9. NATURAL DISASTERS(Thảm họa thiên nhiên)
Unit 10 Communication ( sự giao tiếp)
Unit 11 Science and Technology (khoa học và công nghệ)
Unit 12 Life On Other Planets ( cuộc sống ở các hành tinh khác)
Bài tập, bài kiểm tra tiếng anh lớp 8
Show sub menu
Grade 8 Listening 01
Lớp 9
Show sub menu
Từ vựng tiếng anh lớp 9
Show sub menu
UNIT 1: ENGLISH IN THE WORLD
UNIT 2: LIFE IN THE PAST
UNIT 3: LIVING ENVIRONMENT
UNIT 4: TOURISM
UNIT 5: HEALTHY LIVING
UNIT 6: NATURAL WONDERS
Từ Vựng Lớp 9 UNIT 7. RECIPES AND EATING HABITS
UNIT 8: JOBS IN THE FUTURE
UNIT 9: ENGLISH IN THE WORLD
UNIT 10 SPACE TRAVEL ( Du hành không gian)
Unit 11 Changing roles in society ( Thay đổi vai trò trong xã hội)
UNIT 12. MY FUTURE CAREER (Nghề nghiệp tương lai của tôi)
Bài tập, bài kiểm tra tiếng anh lớp 9
Lớp 10
Show sub menu
Từ vựng tiếng anh lớp 10
Show sub menu
Unit 1 Family life ( Cuộc sống gia đình)
Unit 2. Humans and the environment
UNIT 3: MUSIC ( âm nhạc)
UNIT 4. FOR A BETTER COMMUNITY (VÌ MỘT CỘNG ĐỒNG TỐT ĐẸP HƠN)
UNIT 5: INVENTIONS (NHỮNG PHÁT MINH)
Bài tập, bài kiểm tra tiếng anh lớp 10
Lớp 11
Show sub menu
Từ vựng tiếng anh lớp 11
Bài tập, bài kiểm tra tiếng anh lớp 11
Lớp 12
Show sub menu
Từ vựng tiếng anh lớp 12
Bài tập, bài kiểm tra tiếng anh lớp 12
Starters
Show sub menu
Từ Vựng Starters
Show sub menu
THEME 3 BODY ( Cơ thể )
UNIT 1 OUR NEW THINGS
UNIT 1 OUR NEW THINGS Lesson : 4,5,6
Bài nói giao tiếp chương trình starter
Show sub menu
THEME 12 OUR NEW THINGS
Movers
Flyers
100 USEFUL IRREGULAR VERBS (100 ĐỘNG TỪ BẤT QUI TẮC THƯỜNG DÙNG)
introduce yourself
Show sub menu
Giới Thiệu Bản Thân
50 Mẫu câu giao tiếp cơ bản
Show sub menu
50 câu thực hành giao tiếp cơ bản
Lớp 1
Từ vựng lớp 1
Getting started (Bài mở đầu)
Unit 1 : Family ( gia đình )
UNIT 2: SCHOOL (Trường học)
UNIT 3: COLOR (Màu sắc)
UNIT 4: MY BODY (Cơ thể của tôi)
UNIT 5: ANIMALS (Động vật)
UNIT 6: ACTIVITIES (CÁC HOẠT ĐỘNG)
UNIT 7: NUMBER (SỐ, CHỮ SÔ)
UNIT 8: FOOD (THỨC ĂN)
Bài tập, Bài kiểm tra tiếng anh lớp 1
CÂU NÓI GIAO TIẾP THEO TỪNG CHỦ ĐỀ LỚP 1
Lớp 2
Từ vựng tiếng anh lớp 2
GETTING STARTED (BÀI MỞ ĐẦU)
Unit 1: Feelings ( Cảm xúc)
Unit 2: Shapes – Hình dạng
(Bài 3 – Số đếm
(Unit 4 – Động vật
Từ vựng cho học sinh lớp 2(Unit 5 – Hoạt động ngoài giờ)
Unit 6: AROUND TOWN
Unit 7 CLOTHES ( Quần áo)
Unit 8 Transportation (Phương tiện giao thông)
Unit 9 CLASSROOM ACTIVITIES
Unit 10 Days of the week ( các thứ trong tuần )
Bài tập, bài kiếm tra tiếng anh lớp 2
Bài test 1 (Nghe và trả lời các câu hỏi)
Tiếng Anh Lớp 2 – Giao tiếp (Bài 2.Hình dạng- Shape)
Tiếng anh lớp 2 – Giao tiếp (CÂU NÓI NÂNG CAO CHƯƠNG TRÌNH STARTER – CAMBRIDGE )
Tiếng anh lớp 2 – Giao tiếp (Days of the week -các ngày trong tuần)
Tiếng anh lớp 2 – Giao tiếp(Bài 7: Clothes)
Tiếng anh Lớp 2: Giao tiếp Unit 3 Numbers (chữ số) & Unit 4 Animals (động vật)
Tiếng Anh lớp 2( Câu thực hành giao tiếp – Bài mở đầu- Giới thiệu bản thân)
Câu Nói Giao Tiếp Lớp 2
Getting started (bài mở đầu) Giới thiệu bản thân
Unit 1 (bài 1) Feeling ( cảm xúc )
Unit 2 (bài 2) Shapes ( hình dạng)
Unit 3 Numbers ( chữ số) & Unit 4 Animals (động vật)
Theme 7 CLOTHES (Quần áo)
THEME 9 CLASSROOM ACTIVITIES ( các hoạt động trong lớp học)
Theme 10 Days of the week ( các ngày trong tuần)
Theme 11 colors (màu sắc)
Bài Luyện Nói Chủ Đề PARTS OF BODY ( CÁC BỘ PHẬN CƠ THỂ)
Lớp 3
Từ vựng tiếng anh lớp 3
Getting Started (bài mở đầu)
Unit 1 My friends ( bạn của tôi)
UNIT 2 FAMILY ( GIA ĐÌNH ) Lesson 1,2,3
Unit 2 Family ( gia đình ) Lesson 3,4,5
UNIT 3 SCHOOL ( nhà trường) Lesson 1,2,3
UNIT 3 SCHOOL ( nhà trường) Lesson 4,5,6
UNIT 4 HOME ( NGÔI NHÀ) Lesson 1,2,3
Unit 4 Home (Ngôi Nhà) Lesson 4,5,6
Unit 5 Sports And Hobbies ( Thể Thao Và Sở Thích )
UNIT 6 CLOTHES ( QUẦN ÁO)
UNIT 6 CLOTHES ( QUẦN ÁO) Lesson 4,5,6
THEME 7 TOYS ( ĐỒ CHƠI)
UNIT 8 FOOD ( THỨC ĂN )
Bài tập, bài kiểm tra tiếng anh lớp 3
Câu Nói Giao Tiếp Lớp 3
GETTING STARTED : BÀI MỞ ĐẦU
UNIT 1 MY FRIENDS ( BẠN CỦA TÔI)
Unit 2 FAMILY ( GIA ĐÌNH )
Unit 3 SCHOOL ( nhà trường)
Unit 4 Home ( ngôi nhà)
UNIT 5 SPORTS AND HOBBIES
Unit 6 CLOTHES ( Trang phục)
UNIT 7 TOYS ( đồ chơi)
UNIT 8 FOOD (THỨC ĂN)
Oral talk
Bài nói thuyết trình chủ đề ” gia đình “
UNIT 3: SCHOOL – Topic: Talk about your school things and your favorite subject
Lớp 4
Từ vựng tiếng anh lớp 4
Unit 1: Animals
Unit 2: What I Can Do
Unit 3: Weather
Unit 4: Activities
Unit 5: Getting Around
UNIT 6: DESCRIBING PEOPLE
Unit 7: My family
Unit 8: My Friends And I
Bài tập, bài kiểm tra tiếng anh lớp 4
Câu Nói Giao Tiếp Lớp 4
GETTING STARTED ( BÀI MỞ ĐẦU)
UNIT 1 ANIMALS
UNIT 2 WHAT I CAN DO
UNIT 3: WEATHER
Unit 4: Activities (Các hoạt động)
UNIT 5: GETTING AROUND
UNIT 6: DESCRIBING PEOPLE
Lớp 5
Từ vựng tiếng anh lớp 5
UNIT 1: SCHOOL (NHÀ TRƯỜNG)
UNIT 2: HOLIDAYS (CÁC NGÀY LỄ)
UNIT 3: MY FRIENDS AND I (BẠN BÈ VÀ TÔI)
UNIT 4: TRAVEL (DU LỊCH)
UNIT 5: HEALTH (SỨC KHỎE)
UNIT 6: FOOD AND DRINKS (ĐỒ ĂN VÀ THỨC UỐNG)
UNIT 7: JOBS (NGHỀ NGHIỆP)
UNIT 8: WEATHER (THỜI TIẾT)
Bài tập, bài kiểm tra tiếng anh lớp 5
Câu Nói Giao Tiếp Lớp 5
Theme 1 (chủ đề 1) : SCHOOL ( nhà trường)
THEME 2 ANIMALS ( ĐỘNG VẬT )
THEME 3 A SHOPPING TRIP ( một chuyến đi mua sắm)
THEME 4 TRAVEL
THEME 5 SPORTS AND FITNESS
THEME 6 TIME (THỜI GIAN)
THEME 7 THE WORLD AROUND US
THEME 8 WORK ( NGHỀ NGHIỆP)
Động Từ Bất Quy Tắc Thường Gặp
50 Động Từ Bất Quy Tắc Dành Cho Học Sinh Khối
Lớp 6
Từ vựng tiếng anh lớp 6
Unit 1. Home ( Gia đình )
UNIT 2: SCHOOL
UNIT 3: FRIENDS
UNIT 4 FESTIVAL AND FREE TIME ( Lễ hội và thời gian rảnh rỗi)
UNIT 5: AROUND TOWN
UNIT 6: COMMUNITY SERVICES
UNIT 7: MOVIES
UNIT 8: THE WORLD AROUND US
UNIT 9: HOUSES IN THE FUTURE
UNIT 10. OUR HOUSES IN THE FUTURE
Bài tập, bài kiểm tra tiếng anh lớp 6
Listening – 01
Bài luyện nói lớp 6
Chủ đề : Nói về ngôi nhà trong tương lai của bạn
Bài luyện nói học kỳ 2
Chủ đề : What can you do to protect the environment?
Lớp 7
Từ vựng tiếng anh lớp 7
Unit 1 Free time ( thời gian rảnh rỗi)
Unit 2 Health ( Sức khỏe)
Unit 3 Music and Arts ( âm nhạc và nghệ thuật)
Unit 4: Community service ( Dịch vụ cộng đồng)
UNIT 5: FOOD AND DRINKS ( ĐỒ ĂN VÀ THỨC UỐNG)
Từ Vựng Lớp 7 Unit 7. Transportation ( phương tiện giao thông)
UNIT 8. ENGLISH SPEAKING COUNTRIES
UNIT 9 ENGLISH IN THE WORLD ( TIẾNG ANH TRÊN THẾ GIỚI)
UNIT 10 ENERGY SOURCES ( CÁC NGUỒN NĂNG LƯỢNG)
Bài tập, bài kiểm tra tiếng anh lớp 7
Listening a – b
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP GK II – E7
Write A Short Paragraph And Write A Postcard
Lớp 8
Từ vựng tiếng anh lớp 8
Unit 1: Free time
Unit 2: Life in the country
Unit 3: Protecting the environment
Unit 4: Disasters
Từ Vựng Lớp 8 UNIT 7. POLLUTION (Ô nhiễm )
UNIT 8: FESTIVALS AROUND THE WORLD
UNIT 9. NATURAL DISASTERS(Thảm họa thiên nhiên)
Unit 10 Communication ( sự giao tiếp)
Unit 11 Science and Technology (khoa học và công nghệ)
Unit 12 Life On Other Planets ( cuộc sống ở các hành tinh khác)
Bài tập, bài kiểm tra tiếng anh lớp 8
Grade 8 Listening 01
Lớp 9
Từ vựng tiếng anh lớp 9
UNIT 1: ENGLISH IN THE WORLD
UNIT 2: LIFE IN THE PAST
UNIT 3: LIVING ENVIRONMENT
UNIT 4: TOURISM
UNIT 5: HEALTHY LIVING
UNIT 6: NATURAL WONDERS
Từ Vựng Lớp 9 UNIT 7. RECIPES AND EATING HABITS
UNIT 8: JOBS IN THE FUTURE
UNIT 9: ENGLISH IN THE WORLD
UNIT 10 SPACE TRAVEL ( Du hành không gian)
Unit 11 Changing roles in society ( Thay đổi vai trò trong xã hội)
UNIT 12. MY FUTURE CAREER (Nghề nghiệp tương lai của tôi)
Bài tập, bài kiểm tra tiếng anh lớp 9
Lớp 10
Từ vựng tiếng anh lớp 10
Unit 1 Family life ( Cuộc sống gia đình)
Unit 2. Humans and the environment
UNIT 3: MUSIC ( âm nhạc)
UNIT 4. FOR A BETTER COMMUNITY (VÌ MỘT CỘNG ĐỒNG TỐT ĐẸP HƠN)
UNIT 5: INVENTIONS (NHỮNG PHÁT MINH)
Bài tập, bài kiểm tra tiếng anh lớp 10
Lớp 11
Từ vựng tiếng anh lớp 11
Bài tập, bài kiểm tra tiếng anh lớp 11
Lớp 12
Từ vựng tiếng anh lớp 12
Bài tập, bài kiểm tra tiếng anh lớp 12
Starters
Từ Vựng Starters
THEME 3 BODY ( Cơ thể )
UNIT 1 OUR NEW THINGS
UNIT 1 OUR NEW THINGS Lesson : 4,5,6
Bài nói giao tiếp chương trình starter
THEME 12 OUR NEW THINGS
Movers
Flyers
100 USEFUL IRREGULAR VERBS (100 ĐỘNG TỪ BẤT QUI TẮC THƯỜNG DÙNG)
introduce yourself
Giới Thiệu Bản Thân
50 Mẫu câu giao tiếp cơ bản
50 câu thực hành giao tiếp cơ bản
Danh mục:
Movers