UNIT 7:URBAN LIFE

I. VOCABULARY
1. accident (n) /ˈæksɪdənt/: tai nạn

 

2. ban (v) /bæn/: cấm

 

3. crosswalk (n) /ˈkrɔːswɔːk/: lối qua đường, chỗ băng qua đường

 

4. encourage (v) /ɪnˈkʌrɪdʒ/: khuyến khích

 

5. involve (v) /ɪnˈvɒlv/: liên quan đến

 

6. pedestrian (n) /pəˈdestriən/: người đi bộ

 

7. sidewalk (n) /ˈsaɪdwɔːk/: vỉa hè

 

8. struggle (v) /ˈstrʌɡl/: đấu tranh, gắng sức

 

9. traffic jam (n) /ˈtræfɪk dʒæm/: sự kẹt xe

 

10. attract (v) /əˈtrækt/: thu hút

 

11. congested (adj) /kənˈdʒestɪd/: tắc nghẽn

 

12. crop (n) /krɒp/: vụ mùa

 

13. direct (v) /dəˈrekt/: chỉ huy, điều khiển

 

14. drop (v) /drɒp/ giảm xuống

 

15. homeless (adj) /ˈhəʊmləs/: vô gia cư

 

16. in charge of (idm) /ɪn tʃɑːrdʒ əv/ : phụ trách

 

17. owner (n) /ˈəʊnər/: người chủ

 

18. rise (v) /raɪz/: tăng lên

 

19. break down (phr v) /breɪk daʊn/: hư hỏng, trở nên tồi tệ

 

20. criminal (n) /ˈkrɪmɪnl/: tội phạm

 

21. implement (v) /ˈɪmplɪment/: thi hành, thực hiện

 

22. medical (adj) /ˈmedɪkl/: thuộc về y tế

 

23. potential (adj) /pəˈtenʃl/: tiềm năng

 

24. public transportation (n) /ˌpʌblɪk ˌtrænspərˈteɪʃn/: phương tiện giao thông công cộng

 

25. vehicle (n) /ˈviːəkl/: xe cộ

 

26. creative /(adj) /kriˈeɪtɪv/: sáng tạo

 

27. solution (n) /səˈluːʃn/: sự giải quyết, giải pháp

 

28. noise (n)/nɔɪz/: tiếng ồn

 

29. traffic lights /ˈtræfɪk laɪts/: đèn báo giao thông

 

30. population (n) pɒpjuˈleɪʃn/: dân số

 

31. lane (n) /leɪn/: đường, ngõ

 

32. air pollution (n) /er pəˈluːʃn/: ô nhiễm không khí

 

33. clean-up (n) /ˈkliːn ʌp/: sự thu dọn, dọn dẹp

 

34. damage (n) /ˈdæmɪdʒ/: sự thiệt hại, sự hư hại

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *