UNIT 2  WHAT I CAN DO

24. Bạn có thể làm gì?
→ What can you do?

 

Mình có thể hát.
→I can sing.

 

25. Bạn có thể làm gì?
→ What can you do?

 

Mình có thể chơi đàn piano.
→I can play the piano.

 

26. Anh ấy có thể làm gì?
→What can he do?

 

Anh ấy có thể lái xe ô tô
→ He can drive a car.

 

27. Cô ấy có thể làm gì
→What can she do?

 

Cô ấy có thể chơi trống.
→She can play the drums.

 

28. Bạn có thể nhảy dây không?
→Can you jump rope?

 

Có, mình có thể.
Yes, I can.

 

29. Bạn có thể làm bánh kếp không?
→Can you make pancakes?

 

Không, mình không thể.
→No, I can’t.

 

30. Anh ấy có thể tập thể dục dụng cụ không?
→Can he do gymnastics?

 

Có, anh ấy có thể.
→Yes, he can.

 

31. Cô ấy có thể trèo cây không?
→Can she climb a tree?

 

Không, cô ấy không thể.
→No, she can’t.

 

31. Bạn có thể làm mì ống hay món rau trộn?
→Can you make pasta or salad?

 

Mình có thể làm món rau trộn.
→I can make salad.

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *