PART 2- PRACTICE SPEAKING SENTENCES
(Phần 2- Mẫu câu thực hành giao tiếp)
- Anh ấy chơi bóng đá giỏi không?
→Does he play soccer well?
Có. Anh ấy đá bóng mạnh
→Yes, he does. He kicks the ball hard.
- Cô ấy hát hay không?
→Does she sing well?
Không. Cô ấy hát không hay
→ No, she doesn’t. She sings badly.
32.Tối qua bạn đã ở đâu?
→ Where were you last night?
Mình dã ở rạp chiếu phim.
→ I was at the movie theater.
- Bộ phim thì như thế nào?
→How was the movie?
Bộ phim rất đáng sợ.
→It was scary.
34.Thứ sáu tuần trước bạn đã ở đâu?
→Where were you last Friday?
Mình đã ở nhà hàng.
→I was at a restaurant.
- Đồ ăn thì như thế nào?
→How was the food?
Đồ ăn thì ngon.
→It was delicious.
36.Hôm qua bạn đã làm gì?
→What did you do yesterday?
Mình đã đi thăm ông bà.
→I visited my grandparents.
37.Cuối tuần trước cô ấy đã làm gì?
→What did she do last week?
Cô ấy đã trồng hoa.
→She planted some flowers
- 38. Cuối tuần của bạn như thế nào?
→How was your weekend?
Nó rất tuyệt vời.
→It was great.