UNIT 8: WEATHER (THỜI TIẾT)
UNIT 8: WEATHER (THỜI TIẾT) PART 1- VOCABULARY (Phần 1- Từ vựng) 1. tonight /təˈnaɪt/: tối nay 2. tomorrow /təˈmɒrəʊ/: ngày mai 3. tomorrow morning /təˈmɒrəʊ ˈmɔːnɪŋ/: sáng mai 4. tomorrow afternoon […]
UNIT 8: WEATHER (THỜI TIẾT) PART 1- VOCABULARY (Phần 1- Từ vựng) 1. tonight /təˈnaɪt/: tối nay 2. tomorrow /təˈmɒrəʊ/: ngày mai 3. tomorrow morning /təˈmɒrəʊ ˈmɔːnɪŋ/: sáng mai 4. tomorrow afternoon […]
UNIT 7: JOBS (NGHỀ NGHIỆP) PART 1- VOCABULARY (Phần 1- Từ vựng) 1. scientist /ˈsaɪəntɪst/: nhà khoa học 2. pilot /ˈpaɪlət/: phi công 3. tour guide /tʊər ɡaɪd/: hướng dẫn viên du lịch […]
UNIT 6: FOOD AND DRINKS (ĐỒ ĂN VÀ THỨC UỐNG) PART 1- VOCABULARY (Phần 1- Từ vựng) 1. sugar /ˈʃʊɡər/: đường 2. butter /ˈbʌtər/: bơ 3. flour /ˈflaʊər/: bột mì 4. chocolate […]
UNIT 5: HEALTH (SỨC KHỎE) PART 1- VOCABULARY (Phần 1- Từ vựng) 1. flu /fluː/: cảm cúm 2. chickenpox /ˈtʃɪkɪnpɒks/: thủy đậu 3. toothache /ˈtuːθeɪk/: đau răng 4. stomach ache /ˈstʌmək […]
UNIT 4: TRAVEL (DU LỊCH) PART 1- VOCABULARY (Phần 1- Từ vựng) 1. mountain /ˈmaʊntn/: núi 2. lake /leɪk/: hồ 3. river /ˈrɪvər/: dòng sông 4. beach /biːtʃ/: biển 5. ocean […]
UNIT 3: MY FRIENDS AND I (BẠN BÈ VÀ TÔI) PART 1- VOCABULARY (Phần 1- Từ vựng) 1. slowly /ˈsləʊli/: chậm 2. fast /fæst/: nhanh 3. badly /ˈbædli/: xấu, tệ 4. well […]
UNIT 2: HOLIDAYS (CÁC NGÀY LỄ) 1. festival /ˈfestɪvl/: lễ hội 2. holiday/ˈhɒlədeɪ/: ngày lễ, kì nghỉ 3. Halloween /ˌhæləʊˈiːn/ : lễ hội Halloween 4. New Year’s Eve /ˌnuː jɪrz ˈiːv/: đêm […]
UNIT 1: SCHOOL (NHÀ TRƯỜNG) PART 1- VOCABULARY (Phần 1- Từ vựng) 1. subject /ˈsʌbdʒekt/: môn học 2. geography /dʒiˈɒɡrəfi/: môn địa lí 3. history /ˈhɪstri/: môn lịch sử 4. science /ˈsaɪəns/: […]
THEME 8 WORK ( NGHỀ NGHIỆP) Lesson : 4,5,6 31. Grow up /ɡroʊ/ /ʌp/ (v) ; lớn lên , trưởng thành 32. So (conj) /soʊ/ : vì vậy , vì thế 33. What about […]
THEME 8 WORK ( NGHỀ NGHIỆP) Lesson : 1,2,3 1. Firefighter /ˈfaɪrˌfaɪ.t̬ɚ/ (n) : lính cứu hỏa 2. Dentist /ˈden.t̬ɪst/ (n) : nha sĩ 3. Engineer /ˌen.dʒɪˈnɪr/ (n) : kỹ sư 4. […]