Số lượt xem: 209
UNIT 6: NATURAL WONDERS
I. VOCABULARY
1. accessible (adj) /əkˈsesəbl/: có thể tới được, dễ tiếp cận
2. deer (n) /dɪr/ con nai
3. explore (v) /ɪkˈsplɔːr/: khám phá
4. float (v) /fləʊt/: trôi, nổi, lơ lửng
5. formation (n) /fɔːrˈmeɪʃn/: sự hình thành, hình khối
6. mount (n) /maʊnt/: ngọn núi
7. outcrop (n) /ˈaʊtkrɒp/: phần đất (đá) trồi lên
8. rainforest (n) /ˈreɪnfɔːrɪst/: rừng nhiệt đới
9. scenic (adj) /ˈsiːnɪk/: có cảnh đẹp thiên nhiên
10. spectacular (adj) /spekˈtækjələr/: đẹp mắt, ngoạn mục
11. summit (n) /ˈsʌmɪt/: đỉnh, điểm cao nhất
12. wonder (n) /ˈwʌndər/ kì quan
13. consider (n) /kənˈsɪdər/: xem xét, cân nhắc
14. disturb (v) /dɪˈstɜːrb/: làm phiền, làm náo động
15. fine (v) /faɪn/: phạt tiền
16. government (n) /ˈɡʌvərnmənt/: chính phủ
17. hunt (v) /hʌnt/: săn bắn
18. law (n) /lɔː/: luật pháp
19. litter (v) /ˈlɪtər/: xả rác
20. national park (n) /ˌnæʃnəl ˈpɑːrk/: công viên quốc gia
21. ranger (n) /ˈreɪndʒər/: người bảo vệ rừng, bảo vệ công viên
22. spoil (v) /spɔɪl/: phá hỏng
23. border (n) /ˈbɔːrdər/: biên giới
24. limited (adj) /ˈlɪmɪtɪd/: bị hạn chế
25. sea level (n) /ˈsiː levl/: mực nước biển
26. volume (n) /ˈvɒljəm/: thể tích, khối lượng
27. waterfall (n) /ˈwɔːtərfɔːl/: thác nước
28. fantastic (adj) /fænˈtæstɪk/: tuyệt vời
29. wildlife (n) /ˈwaɪldlaɪf/: động vật hoang dã
30. comparative (adj) /kəmˈpærətɪv/: so sánh
31. intensifier (n) /ɪnˈtensɪfaɪər/: từ nhấn mạnh
32. hunter (n) /ˈhʌntər/: thợ săn
33. impressive (adj) /ɪmˈpresɪv/: ấn tựơng, hùng vĩ, nguy nga