UNIT 6: NATURAL WONDERS
I. VOCABULARY
1. accessible (adj) /əkˈsesəbl/: có thể tới được, dễ tiếp cận

 

2. deer (n) /dɪr/ con nai

 

3. explore (v) /ɪkˈsplɔːr/: khám phá

 

4. float (v) /fləʊt/: trôi, nổi, lơ lửng

 

5. formation (n) /fɔːrˈmeɪʃn/: sự hình thành, hình khối

 

6. mount (n) /maʊnt/: ngọn núi

 

7. outcrop (n) /ˈaʊtkrɒp/: phần đất (đá) trồi lên

 

8. rainforest (n) /ˈreɪnfɔːrɪst/: rừng nhiệt đới

 

9. scenic (adj) /ˈsiːnɪk/: có cảnh đẹp thiên nhiên

 

10. spectacular (adj) /spekˈtækjələr/: đẹp mắt, ngoạn mục

 

11. summit (n) /ˈsʌmɪt/: đỉnh, điểm cao nhất

 

12. wonder (n) /ˈwʌndər/ kì quan

 

13. consider (n) /kənˈsɪdər/: xem xét, cân nhắc

 

14. disturb (v) /dɪˈstɜːrb/: làm phiền, làm náo động

 

15. fine (v) /faɪn/: phạt tiền

 

16. government (n) /ˈɡʌvərnmənt/: chính phủ

 

17. hunt (v) /hʌnt/: săn bắn

 

18. law (n) /lɔː/: luật pháp

 

19. litter (v) /ˈlɪtər/: xả rác

 

20. national park (n) /ˌnæʃnəl ˈpɑːrk/: công viên quốc gia

 

21. ranger (n) /ˈreɪndʒər/: người bảo vệ rừng, bảo vệ công viên

 

22. spoil (v) /spɔɪl/: phá hỏng

 

23. border (n) /ˈbɔːrdər/: biên giới

 

24. limited (adj) /ˈlɪmɪtɪd/: bị hạn chế

 

25. sea level (n) /ˈsiː levl/: mực nước biển

 

26. volume (n) /ˈvɒljəm/: thể tích, khối lượng

 

27. waterfall (n) /ˈwɔːtərfɔːl/: thác nước

 

28. fantastic (adj) /fænˈtæstɪk/: tuyệt vời

 

29. wildlife (n) /ˈwaɪldlaɪf/: động vật hoang dã

 

30. comparative (adj) /kəmˈpærətɪv/: so sánh

 

31. intensifier (n) /ɪnˈtensɪfaɪər/: từ nhấn mạnh

 

32. hunter (n) /ˈhʌntər/: thợ săn

 

33. impressive (adj) /ɪmˈpresɪv/: ấn tựơng, hùng vĩ, nguy nga

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *