UNIT 6: EDUCATION
I.VOCABULARY
No Words Class Transcription Meaning
1 essay /ˈeseɪ/ Bài tiểu luận
2 project /ˈprɒdʒekt/ Đề án, dự án
3 homework /ˈhəʊmwɜːrk/ Bài tập về nhà
4 book report /bʊk rɪˈpɔːrt/ Báo cáo sách (bài thảo luận về nội dung của 1 cuốn sách)
5 test /test/ Bài kiểm tra
6 presentation /ˌpriːznˈteɪʃn/ Bài thuyết trình
7 upset /ˌʌpˈset/ Buồn bã
8 fail /feɪl/ Thất bại, thi trượt
9 pleased /pliːzd/ Hài lòng, thỏa mãn
10 disappointed /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ Thất vọng
11 surprised /sərˈpraɪzd/ Ngạc nhiên
12 delighted /dɪˈlaɪtɪd/ Vui mừng, hài lòng
13 annoyed /əˈnɔɪd/ Khó chịu, bực mình
14 pass /pæs/ Thi đỗ, qua bài thi
15 lonely /ˈləʊnli/ Cô đơn, cô độc
16 positive /ˈpɒzətɪv/ Tích cực, lạc quan
17 abroad /əˈbrɔːd/ Ở nước ngoài
18 experience /ɪkˈspɪriəns/ Kinh nghiệm
19 however /haʊˈevər/ Tuy nhiên
20 although /ɔːlˈðəʊ/ Mặc dù
21 university n/ˌjuːnɪˈvɜːrsəti/ Trường đại học
22 make friends /meɪk frɛndz/ Kết bạn
23 public transportation /ˈpʌblɪk ˌtrænspɔːˈteɪʃən/ phương tiện công cộng
24 take care of /teɪk ker ɒv/ Chăm sóc
25 study abroad /ˈstʌdi əˈbrɔːd/ Du học
26 piece of news /piːs ɒv njuːz/ Mẩu tin
27 grade /ɡreɪd/ Điểm