UNIT 10 ENERGY SOURCES ( CÁC NGUỒN NĂNG LƯỢNG)
ENGLISH TYPE PRONUNCIATION VIETNAMESE
1.renewable energy n.phr /rɪˈnuːəbl ˈenərdʒi/ Năng lương tái tạo
2.non-renewable energy n.phr /ˌnɑːn rɪˈnuːəbl ˈenərdʒi/ Năng lượng không tái tạo
3. source n /sɔːrs/ Nguồn
4.pollution n /pəˈluːʃn/ Sự ô nhiễm
5.solar power n /ˌsəʊlər ˈpaʊər/ Năng lượng mặt trời
6.wind power n /wɪnd ˈpaʊər/ Năng lượng gió
7. oil n /ɔɪl/ Dầu
8. coal n /kəʊl/ Than đá
9. natural gas n /ˌnætʃrəl ˈɡæs/ Khí tự nhiên
10. hydropower n /ˈhaɪdrəʊpaʊər/ Thủy năng
11. affect v /əˈfekt/ Lảm ảnh hưởng, tác động đến
12. mix v /mɪks/ Trộn lẫn, pha lẫn, hòa lẫn
13. create v /kriˈeɪt/ Tạo nên, tạo ra
14. microwave oven n /ˈmaɪkrəweɪv ˈʌvn/ Lò vi sóng
15. electric adj /ɪˈlektrɪk/ Thuộc về điện, có điện
16.power plant n /ˈpaʊər plænt/ Nhà máy điện
17. wind turbine n /ˈwɪnd tɜːrbaɪn/ Tuabin điện gió
18. solar panel n /ˌsəʊlər ˈpænl/ Tấm quang năng
19.nuclear power n /ˌnuːkliər ˈpaʊər/ Năng lượng hạt nhân
20. dangerous adj /ˈdeɪndʒərəs/ Nguy hiểm
21. cheap adj /tʃiːp/ Rẻ
22. expensive adj /ɪkˈspensɪv/ Đắt, tốn tiền
23. clean adj /kliːn/ Sạch sẽ
24. noisy adj /ˈnɔɪzi/ Ồn ào, ầm ĩ
25. build v /bɪld/ Xây dựng
26. run v /rʌn/ Chạy, hoạt động
27. expert n /ˈekspɜːrt/ Chuyên gia
28. mayor n /ˈmeɪər/ Thị trưởng
29. current adj /ˈkɜːrənt/ Hiện hành, hiện tại