Unit 4   Animals  ( động vật)

 

 1. Where : ở đâu

 

2.From : từ ( từ đâu đến)

 

3.Sixteen : số 16

 

4.Seventeen : số 17

 

5.Eighteen : số 18

 

6.Nineteen : số 19

 

7.Twenty : số 20

 

  1. 8.Animal: con vật, động vật

 

9.Duck : con vịt

 

10.Goat : con dê

 

11.Pig : con lợn

 

12.Bear: con gấu

 

13. Monkey: con khỉ

 

14. Snake: con rắn

 

15. Mouse: con chuột

 

16. Cat: con mèo

 

17. Dog: con chó

 

18.Cow : con bò

 

19.That : đó / kia

 

20.Bird : con chim

 

21.Rabbit : con thỏ

 

22.Robot : con rô bốt

 

23.Sea : biển

 

24.Sun : mặt trời

 

25.This : đây

 

26.Have : có

 

27.Ball : quả bóng

 

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *