THEME 8 WORK ( NGHỀ NGHIỆP)

83. Bố của bạn làm nghề gì?
→ What does your father do?

 

Bố của mình là . . . . . . . .
→He’s . . . . . . . .

 

84. Mẹ của bạn làm nghề gì?
→ What does your mother do?

 

Mẹ của mình là . . . . . . .
→ She’s . . . . . . . . .

 

85. Bạn mặc đồng phục phải không?
→ Do you wear a uniform?

 

Đúng vậy.
→ Yes, I do

 

86. Bạn làm việc ngoài trời phải không?
→ Do you work outdoors?

 

Không phải.
→ No, I don’t.

 

87. Cô ấy làm việc ở đâu?
→ Where does she work?

 

Cô ấy làm việc ở tòa soạn báo.Cô ấy là phóng viên.
→ She works at a newspaper, she’s a reporter.

 

88. Anh ấy làm việc ở đâu?
→ Where does he work?

 

Anh ấy làm việc ở khách sạn. anh ấy là bảo vệ.
→ He works at a hotel. He’s a security guard.

 

89. Bạn muốn làm nghề gì khi bạn lớn lên?
→ What do you want to be when you grow up?

 

Mình thích động vật vì vậy mình muốn trở thành bác sĩ thú y.
→ I like animals, so I want to be a vet.

 

90. Nghề nghiệp mơ ước của bạn là gì?
→ What’s your dream job?

 

Mình muốn trở thành thợ máy bởi vì mình thích xe hơi.
→ I want to be a mechanic because I like cars.

 

Còn bạn thì sao?
→ How about you?

 

Mình muốn trở thành ca sĩ bởi vì mình thích được nổi tiếng.
→ I want to be a singer because I want to be famous.

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *