UNIT 6: DESCRIBING PEOPLE
PART 2 – PRACTICE SPEAKING SENTENCES (Phần 2 – Câu thực hành giao tiếp) 59. Cô ấy là ai? →Who’s she? Cô ấy là chị gái của mình. →She is my sister. 60. […]
PART 2 – PRACTICE SPEAKING SENTENCES (Phần 2 – Câu thực hành giao tiếp) 59. Cô ấy là ai? →Who’s she? Cô ấy là chị gái của mình. →She is my sister. 60. […]
UNIT 6: DESCRIBING PEOPLE PART 1 – VOCABULARY (Phần 1- Từ vựng) 1. tall /tɔːl/: cao 2. short /ʃɔːrt/: thấp, ngắn 3. big /bɪɡ/: to, lớn 4. slim /slɪm/: mảnh khảnh, thon […]
UNIT 5: GETTING AROUND PART 2 – PRACTICE SPEAKING SENTENCES (Phần 2 – Câu thực hành giao tiếp) Kí hiệu đó có nghĩa là gì? →What does that sign mean? Nó có nghĩa là […]
PART 2 – PRACTICE SPEAKING SENTENCES (Phần 2 – Câu thực hành giao tiếp) 42. Bạn đang đọc truyện tranh phải không? →Are you reading a comic book? Đúng vậy. →Yes, I am. […]
Unit 4: Activities 1. play a board game /pleɪ ə ˈbɔːrd ɡeɪm/: chơi trò chơi có bàn cờ 2. do a puzzle /duː ə ˈpʌzl/ : chơi trò xếp hình 3. read a […]
Unit 3: Weather 1. sunny /ˈsʌni/: có nắng 2. rainy /ˈreɪni/: có mưa 3. snowy /ˈsnəʊi/: có tuyết 4. cloudy /ˈklaʊdi/: có nhiều mây 5. windy /ˈwɪndi/: có gió 6. […]
Unit 2: What I Can Do 1. Dance /dæns/: nhảy múa 2. Sing /sɪŋ/: hát 3. play the keyboard /pleɪ ðə ˈkiːbɔːrd/: chơi đàn phím 4. Paint /peɪnt/: vẽ, sơn 5. […]
Unit 1: Animals 1. Snake /sneɪk/ : con rắn 2. Monkey /ˈmʌŋki/ : con khỉ 3. Horse /hɔːrs/: con ngựa 4. Camel /ˈkæml/: con lạc đà 5. Hippo /ˈhɪpəʊ/ : con […]
THEME 8 WORK (NGHỀ NGHIỆP) 77. Nghề nghiệp của bạn là gì? → What’s your job? Mình là học sinh. → I’m a student. 78. Nghề nghiệp của cô ấy là gì? → […]
Theme 8 WORK ( nghề nghiệp) Lesson :4,5,6 26. Using a computer : đang sử dụng máy vi tính 27. Building a model : đang xây dựng mô hình 27. Drawing a bridge […]