CÂU NÓI GIAO TIẾP THEO TỪNG CHỦ ĐỀ LỚP 1
1. Chào bạn , Mình tên là . . . . . . . . . . . .Tên của bạn là gì?
→ Hello,My name is . . . . . . . . . what’s your name ?

 

→ Tên của mình là . . . . . . . . . .
→ My name is . . . . . . . .

 

2. Bạn khỏe không?
→ How are you?

 

→ Mình khỏe,cảm ơn bạn.
→ I’m fine, thank you.

 

3. Bạn bao nhiêu tuổi?
→ How old are you?

 

→ Mình 6 tuổi.
→ I’m six years old.

 

UNIT 1 FAMILY (GIA ĐÌNH)

4. Đây là ai?
→ Who is this?

 

Đây là mẹ của mình.
→ This is my mother.

 

5. Đây là ai?
→Who is this?

 

Đây là của mình.
→ This is my father.

UNIT 2 SCHOOL (NHÀ TRƯỜNG)
6. Nó là cái gì?
→ What’s it?

 

Nó là một cái bút chì.
→ It’s a pencil.

 

7. Nó là cái gì?
→ What’s it?

 

Nó là một quyển sách.
→ It’s a book.

 

UNIT 3 COLORS (MÀU SẮC)
8. Nó là màu gì?
→ What color is it?

 

Nó là màu xanh.
→ It’s blue.

 

9. Nó là màu gì?
→ What color is it?

 

Nó là màu đỏ.
→ It’s red.

 

UNIT 4 MY BODY (CƠ THỂ CỦA MÌNH)
10. Đây là cái gì?
→ What is this?

 

Đây là cái đầu của mình.
→ This is my head.

 

11. Đây là cái gì?
→What is this ?

 

Đây là cái ………….. của mình.
→ This is my ……………….

 

UNIT 5 ANIMALS ( ĐÔNG VẬT )
14. Bạn thích loài vật nào?
→What animals do you like?

 

Mình thích mèo.
→I like cats.

 

15. Bạn thích loài vật nào?
→What animals do you like?

 

Mình thích loài ………
→I like ………

 

UNIT 6 ACTIVITIES ( CÁC HOẠT ĐỘNG )
16. Bạn có thể làm gì?
→What can you do?

 

Mình có thể chạy.
→ I can run.

 

17. Bạn có thể làm gì?
→What can you do?

 

Mình có thể ………
→ I can ………….

 

UNIT 7 NUMBERS ( CHỮ SỐ )
18. Đây là số mấy?
→ What number is this?

 

Đó là số một .
→ It’s one.

 

19. Đây là số mấy?
→What number is this ?

 

Đó là số …….
→ It’s ……….

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *