Unit 2: Life in the country

1. Entertainment /ˌentərˈteɪnmənt/ : sự giải trí, tiêu khiển

 

2. Nature /ˈneɪtʃər/ : thiên nhiên

 

3. Noise /nɔɪz/ : tiếng ồn

 

4. Peace /piːs/ : sự yên tĩnh

 

5. Fresh /freʃ/ : tươi, mát mẻ

 

6. Vehicle /ˈviːhɪkl/ : xe cộ

 

7. Room /ruːm/: không gian

 

8. Facility /fəˈsɪləti/ : tiện nghi

 

9. Tug of war /ˌtʌɡ əv ˈwɔːr/ : trò chơi kéo co

 

10. Jump rope /ˌdʒʌmp ˈrəʊp/ : nhảy dây

 

11. Hometown /ˈhəʊmtaʊn/ : quê hương, quê nhà

 

12. Folk /fəʊk/ : thuộc về dân gian

 

13. Herd /hɜːrd/: chăn giữ vật nuôi

 

14. Pick flowers /pɪk ˈflaʊər/ : hái hoa

 

15. spinning top /ˈspɪnɪŋ tɑːp/: trò chơi con quay

 

16. take place /teɪk pleɪs/: diễn ra, xảy ra

 

17. People’s Committee /ˈpiːpl kəˈmɪti/ : Uỷ ban Nhân dân

 

18. Eve /iːv/: đêm trước, ngày hôm trước

 

19. Candied /ˈkændid/ : tẩm đường, ướp đường

 

20. take part in : tham gia

 

21. Announcement /əˈnaʊnsmənt/ : cáo thị, thông cáo

 

22. Amount /əˈmaʊnt/: số lượng

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *