UNIT 2: HOLIDAYS (CÁC NGÀY LỄ)

1. festival /ˈfestɪvl/: lễ hội

 

2. holiday/ˈhɒlədeɪ/: ngày lễ, kì nghỉ

 

3. Halloween /ˌhæləʊˈiːn/ : lễ hội Halloween

 

4. New Year’s Eve /ˌnuː jɪrz ˈiːv/: đêm Giao thừa

 

5. Lunar New Year /ˌluːnər nuː ˈjɪr/: Tết Nguyên đán

 

6. Christmas /ˈkrɪsməs/: lễ Giáng sinh

 

7. Teacher’s Day: ngày Nhà giáo

 

8. Children’s Day: ngày Quốc tế Thiếu nhi

 

9. spring festival /sprɪŋ ˈfestɪvl /: lễ hội mùa xuân

 

10. first/1st /fɜːrst/: thứ nhất, ngày một

 

11. second/2nd/ˈsekənd/: thứ hai, ngày hai

 

12. third/3rd /θɜːrd/: thứ ba, ngày ba

 

13. fourth/4th /fɔːrθ/: thứ tư, ngày bốn

 

14. fifth/5th /fɪfθ/: thứ năm, ngày năm

 

15. sixth / 6th /sɪksθ/ : thứ sáu,ngày sáu

 

16. seventh /7th /ˈsev.ənθ/ : thứ bảy,ngày bảy

 

17. eighth / 8th /eɪtθ/ : thứ tám, ngày tám

 

18. ninth / 9th /naɪnθ/ : thứ chín,ngày chín

 

19. tenth /10th /tenθ/ : thứ mười,ngày mười

 

20. twenty first /21st /ˈtwen.t̬i//ˈfɝːst/ : thứ hai mốt, ngày hai mốt

 

21. put up colored paper /pʊt ʌp ˈkʌlərd ˈpeɪpər/: treo giấy màu

 

22. buy candy /baɪ ˈkændi /: mua kẹo

 

23. invite friends / ɪnˈvaɪt frendz/: mời bạn bè

 

24. blow up the balloons /bləʊ ʌp ðə bəˈluːnz/: thổi bóng bay

 

25. make a cake /meɪk ə keɪk/: làm bánh

 

26. make cookies/meɪk ˈkʊki/: làm bánh quy

 

27. wrap the presents /ræp ðə ˈpreznt/: gói quà

 

28. put up a Christmas tree/pʊt ʌp ˈkrɪsməs triː/ : trang trí cây thông Giáng sinh

 

29. give presents /ɡɪv ˈpreznts / : tặng quà

 

30. get presents /ɡet ˈpreznts /: nhận quà

 

31. watch fireworks: xem pháo hoa

 

32. wear costumes /wer ˈkɒstuːm/: mặc trang phục hóa trang

 

33. funny clothes /ˈfʌni kləʊz/: quần áo vui nhộn

 

34. give lucky money /ɡɪv ˈlʌki ˈmʌni/: tặng lì xì

 

35. watch the lion dance /wɑːtʃ ðə ˈlaɪən dæn/: xem múa lân

 

36. celebrate /ˈselɪbreɪt/: chào mừng, kỉ niệm

 

37. special /ˈspeʃl/: đặc biệt

 

38. yummy /ˈjʌmi/: ngon miệng

 

39. play games /pleɪ ɡeɪmz /: chơi trò chơi

 

40. clean house /kliːn haʊs/: dọn dẹp nhà cửa

 

41. eat candy /iːt kændi/: ăn kẹo

 

42. beautiful /ˈbjuːtɪfl/: đẹp

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *