GETTING STARTED (BÀI MỞ ĐẦU)
GETTING STARTED (BÀI MỞ ĐẦU) PART 1: VOCABULARY ( Phần 1- Từ vựng) 1. One: số 1 2. Two: số 2 3. Three: số 3 4. Four: số 4 5. Five: […]
GETTING STARTED (BÀI MỞ ĐẦU) PART 1: VOCABULARY ( Phần 1- Từ vựng) 1. One: số 1 2. Two: số 2 3. Three: số 3 4. Four: số 4 5. Five: […]
Unit 10 Days of the week ( các thứ trong tuần ) 1.Today /təˈdeɪ/ : hôm nay 2.Monday /ˈmʌn.deɪ/: thứ hai 3.Tuesday /ˈtuːz.deɪ/ : thứ ba 4.Wednesday /ˈwenz.deɪ/: thứ tư 5.Thursday […]
Unit 9 CLASSROOM ACTIVITIES ( CÁC HOẠT ĐỘNG Ở LỚP HỌC) 1. Eraser : cục tẩy 2. Ruler : cái thước 3. Crayon : bút sáp màu 4. Pencil case : hộp […]
UNIT 1 OUR NEW THINGS ( Các đồ vật mới của chúng ta) Lesson : 4,5,6 23. School : nhà trường, ngôi trường 24. Upstairs : Tầng trên 25. Downstairs : tầng dưới […]
Unit 7 CLOTHES ( Quần áo) 1. T-shirt : áo phông,áo thun 2. Dress : áo đầm, áo váy 3. Hat : cái mũ ( rộng vành) 4. Shirt : áo sơ […]
Unit 8 Transportation (Phương tiện giao thông) 1.Bus : xe buýt 2. Boat : Tàu thuyền 3. Plane : máy bay 4. Motorbike : xe máy 5. Car : xe hơi […]
UNIT 6 AROUND TOWN ( Dạo quanh thành phố) 1. Zoo : vườn thú, sở thú 2. Beach : bãi biển 3. Park : công viên 4. Playground : sân chơi […]