Unit 3: Weather

1. sunny /ˈsʌni/: có nắng

 

2. rainy /ˈreɪni/: có mưa

 

3. snowy /ˈsnəʊi/: có tuyết

 

4. cloudy /ˈklaʊdi/: có nhiều mây

 

5. windy /ˈwɪndi/: có gió

 

6. foggy /ˈfɑːɡi/: có sương mù

 

7. do arts and crafts /duː ˌɑːrts ən ˈkræfts/: làm đồ thủ công

 

8. have a picnic /hæv ə ˈpɪknɪk/: đi dã ngoại

 

9. fly a kite /flaɪ ə kaɪt/: thả diều

 

10. make a snowman /meɪk ə ˈsnəʊmæn/: làm người tuyết

 

11. go skiing /ɡəʊ ˈskiːɪŋ/: chơi trượt tuyết

 

12. go for a walk /ɡəʊ ə fɔːr wɔːk/: đi dạo

 

13. Sunglasses /ˈsʌnɡlæsɪz/: kính mát, kính râm

 

14. Coat /kəʊt/: áo choàng

 

15. Cap /kæp/: mũ lưỡi trai

 

16. Raincoat /ˈreɪnkəʊt/: áo mưa

 

17. Umbrella ʌmˈbrelə/: cái ô

 

18. Gloves /ɡlʌv/: găng tay

 

19. Hot /hɑːt/: nóng

 

20. Cold /kəʊld/: lạnh

 

21. Warm /wɔːrm/: ấm áp

 

22. Cool /kuːl/: mát mẻ

 

23. Freezing /ˈfriːzɪŋ/: lạnh cóng

 

24. Stormy /ˈstɔːrmi/: có bão

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *