Unit 4 HOME ( NGÔI NHÀ )
Lesson 4,5,6
1. Bed /bed/: Cái giường
2. Closet /ˈklɑː.zət/ : Tủ đựng quần áo
3. Chair /tʃer/ : Cái ghế
4. TV /ˌtiːˈviː/ : Cái tivi
5. Live /lɪv/ : Sinh sống, sống ở
6. Live with /lɪv/ /wɪð/: Sống với
7. Houseboat /ˈhaʊs.boʊt/: Nhà nổi, nhà thuyền
8. England /ˈɪŋ.ɡlənd/: Nước Anh
9. Drive /draɪv/: Lái
10. Canal /kəˈnæl/: Kênh đào
11. Really /ˈriː.ə.li/: rất, thực sự
12. Street /striːt/: Đường phố
13. That sounds nice /ðæt/ /saʊnd/ /naɪs/: Nghe tuyệt vời
14. London /ˈlʌn.dən/: Thủ đô nước Anh
15. In /ɪn/: Ở trong
16. On /ɑːn/ : Ở trên
17. Under /ˈʌn.dɚ/ : Ở bên dưới
18. Next to /nekst//tuː/: bên cạnh
19. Behind /bɪˈhaɪnd/: phía sau
20. In front of /ɪn//frʌnt//əv/: phía trước