Unit 2 Family ( gia đình )
Lesson 3,4,5
1. Clean /kliːn/ : lau,chùi, dọn dẹp
2. Room /rʊm/ : phòng
3. Clean your room /kliːn//jʊr//rʊm/ : dọn phòng
4. Wake up /weɪk/ /ʌp/ : thức dậy
5. Go /ɡoʊ/ : đi
6. Go to bed /ɡoʊ//tuː//bed/ : đi ngủ
7. Play /pleɪ/ : chơi
8. Playing : đang chơi
9. Messy /ˈmes.i/ : bừa bộn, lộn xộn
10. Tired /taɪrd/ : mệt ,mệt mỏi
11. Who /huː/: ai
12. Dog /dɑːɡ/ : con chó
13. Cat /kæt/ : con mèo
14. Fish /fɪʃ/ : con cá
15. Bird /bɝːd/ : con chim
16. Like /laɪk/ : thích
17. Love /lʌv/ : yêu , thích
18. Don’t like : không thích
19. Pet /pet/ : thú cưng,con vật nuôi trong nhà
20. Pet bird /pet//bɝːd/ : con chim cảnh
21. Live /lɪv/ : sinh sống ,sống
22. True /truː/: đúng
23. False /fɑːls/ : sai