Unit 7: My family

1. Cashier /kæˈʃɪr/: thu ngân

 

2. Doctor /ˈdɑːktər/: bác sĩ

 

3. office worker /ˈɑːfɪs wɜːrkər/ : nhân viên văn phòng

 

4. farmer /ˈfɑːrmər/: nông dân

 

5. waiter /ˈweɪtər/: phục vụ bàn

 

6. factory worker /ˈfæktəri ˈwɜːrkər/: công nhân nhà máy

 

7. store /stɔːr/: cửa hàng

 

8. hospital /ˈhɑːspɪtl/ : bệnh viện

 

9. restaurant /ˈrestərɑːnt/: nhà hàng

 

10. office /ˈɑːfɪs/: văn phòng

 

11. farm /fɑːrm/: nông trại

 

12. bank /bæŋk/: ngân hàng

 

13. set the table /set ðə ˈteɪbl/: chuẩn bị bàn ăn

 

14. water the plants /ˈwɔːtər ðə ˈplænts/: tưới cây

 

15. walk the dog /wɔːk ðə dɔːɡ/: dắt chó đi dạo

 

16. feed the cat /fiːd ðə kæt/: cho mèo ăn

 

17. mop the floor /mɑːp ðə flɔːr/ : lau, chùi sàn nhà

 

18. do the laundry /duː ðə ˈlɔːndri/: giặt đồ

 

19. put away groceries /pʊt əˈweɪ ˈɡrəʊsəri/ : cất đi các thực phẩm

 

20. carry bags /ˈkæri bæɡz/ : mang túi

 

21. clear the table /klɪr ðə ˈteɪbl/ : dọn bàn

 

22. sweep the floor /swiːp ðə flɔːr/: quét sàn nhà

 

23. take out the trash /teɪk aʊt ðə træʃ/ : vứt rác, đổ rác

 

24. wash the dishes /wɑːʃ ðə dɪʃ/ : rửa chén bát

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *