UNIT 7: MOVIES
A. VOCABULARY (TỪ VỰNG)
No Words Transcription Meaning
1 action (n) /ˈækʃn/ Phim hành động
2 animated (adj) /ˈænɪmeɪtɪd/ Hoạt hình
3 comedy (n) /ˈkɑmədi/ Hài kịch
4 drama (n) /ˈdrɑːmə/ Phim chính kịch
5 horror (n) /ˈhɔːrər/ Phim kinh dị
6 science fiction (n) /ˌsaɪəns ˈfɪkʃn/ Phim khoa học viễn tưởng
7 awful (adj) /ˈɔːfl/ Kinh khủng
8 boring (adj) /ˈbɔːrɪŋ/ Chán
9 exciting (adj) /ɪkˈsaɪtɪŋ/ Thú vị
10 fantastic (adj) /fænˈtæstɪk/ Tuyệt vời
11 funny (adj) /ˈfʌni/ Hài hước
12 great (adj) /ɡreɪt/ Tuyệt vời
13 sad (adj) /sæd/ Buồn
14 terrible (adj) /ˈterəbl/ Khủng khiếp
15 army (n) /ˈɑːrmi/ Quân đội
16 battle (n) /ˈbætl/ Trận chiến
17 general (n) /ˈdʒenrəl/ Vị tướng
17 king (n) /kɪŋ/ Nhà vua
18 queen (n) /kwiːn/ Nữ hoàng
19 soldier (n) /ˈsəʊldʒər/ Binh lính
20 win (v) /wɪn/ Chiến thắng
21 invader (n) /ɪnˈveɪdər/ Kẻ xâm lược
22 happen (v) /ˈhæpən/ Xảy ra, diễn ra
23 specific (adj) /spəˈsɪfɪk/ Cụ thể, rõ ràng, rành mạch
24 attack (v) /əˈtæk/ Tấn công
25 president (n) /ˈprezɪdənt/ Tổng thống, chủ tịch
26 male (adj) /meɪl/ Giống đực
27 female (adj) /ˈfiːmeɪl/ Giống cái
28 historical (adj) /hɪˈstɔːrɪkl/ Thuộc về lịch sử
29 leader (n) /ˈliːdər/ Người lãnh đạo
30 leadership (n) /ˈliːdərʃɪp/ Khả năng lãnh đạo
31 character (n) /ˈkærəktər/ Nhân vật
32 European (adj) /ˌjʊrəˈpiːən/ Thuộc về Châu Âu