PART 2 – PRACTICE SPEAKING SENTENCES
(Phần 2 – Câu thực hành giao tiếp)
59. Cô ấy là ai?
→Who’s she?
Cô ấy là chị gái của mình.
→She is my sister.
60. Cô ấy trông như thế nào?
→What does she look like?
Cô ấy thì trẻ trung và thon thả.
→She’s young and slim.
61. Cô ấy thì cao hay thấp?
→Is she tall or short?
Cô ấy thì cao.
→She is tall.
62. Cô ấy có mái tóc đen dài phải không?
→Does she have long black hair?
Đúng vậy.
→Yes, she does.
63. Anh ấy là ai?
→Who’s he?
Anh ấy là em họ của mình.
→He is my cousin.
64. Anh ấy trông như thế nào?
→What does she look like?
Anh ấy thì cao ráo và đẹp trai .
→He’s tall and handsome.
65. Anh ấy thì khỏe mạnh hay yếu ớt?
→Is he strong or weak?
Anh ấy thì khỏe mạnh.
→He is strong.
66. Anh ấy có mái tóc xoăn dài phải không?
→Does he have long curly hair?
Không phải. Anh ấy có mái tóc ngắn màu vàng hoe.
→No, he doesn’t. He has short blond hair.