Unit 8 Transportation
(Phương tiện giao thông)
1.Bus : xe buýt
2. Boat : Tàu thuyền
3. Plane : máy bay
4. Motorbike : xe máy
5. Car : xe hơi
6. Train : tàu hỏa, xe lửa
7. Bike : xe đạp
8. See : nhìn thấy
9. Can : có thể
10. Can’t : không thể
11. Fox : con cáo
12. Box : cái hộp
13. Yogurt : sữa chua
14. Van : xe thùng, xe tải nhỏ
15.Transportation: phương tiện giao thông
- 16.Taxi: xe taxi
17.Submarine: tàu ngầm
18.Yo-yo: cái yo-yo