STT Nguyên Thể Quá Khứ Nghĩa Tiếng Việt
1

Be

 

Was/were

 

Thì,là,ở,bị(được)
2

Become

Became

Trở nên,trở thành
3

Begin

Began

Bắt đầu
4

Break

Broke

Làm vỡ
5

Build

Built

Xây,xây dựng
6

Buy

Bought

Mua
7

Can

Could

Có thể
8

Catch

Caught

Bắt,chụp
9

Choose

Chose

Lựa chọn
10

Come

Came

Đến
11

Do

Did

Làm
12

Draw

Drew

Vẽ
13

Drive

Drove

Lái xe
14

Eat

Ate

Ăn
15

Fall

Fell

Rơi ,té,ngã
16

Feed

Fed

Nuôi ,cho ăn
17

Feel

Felt

Cảm thấy
18

Find

Found

Tìm thấy
19

Fly

Flew

Bay
20

Get

Got

Có được,nhận được
21

Get up

Got up

Thức dậy
22

Give

Gave

Cho,biếu,tặng
23

Go

Went

Đi
24

Have

Had

25

Hear

Heard

Nghe,nghe thấy
26

Hold

Held

Cầm ,tổ chức
27

Keep

Kept

Giữ , giữ gìn
28

Know

Knew

Biết
29

Learn

Learnt

Học
30

Leave

Left

Rời đi,để lại
31

Loose

Lost

Đánh mất,lạc
32

Make

Made

Làm ,chế tạo
33

Meet

Met

Gặp
34

Read

Read

Đọc
35

Ride

Rode

Cưỡi ,đi (xe đạp)
36

Run

Ran

Chạy
37

Say

Said

Nói
38

See

Saw

Nhìn thấy,gặp
       
40

Send

Sent

Gửi
41

Sing

Sang

Hát
42

Sit

Sat

Ngồi
43

Sleep

Slept

Ngủ
44

Speak

Spoke

Nói
45

Stand

Stood

Đứng
46

Swim

Swam

Bơi
47

Teach

Taught

Dạy
48

Tell

Told

Kể lại,nói
49

Think

Thought

Nghĩ,suy nghĩ
50

Write

Wrote

Viết

 

 

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *