Số lượt xem: 373
UNIT 9. NATURAL DISASTERS(Thảm họa thiên nhiên)
VOCABULARY
1 disaster (n) /di’zɑ:stə[r]/ tai họa, thảm họa
2 typhoon (n) /taɪˈfu:n/ bão nhiệt đới
3 severe (adj) /si’viə[r]/ dữ dội, ác liệt
4 injured (adj) /’indʒəd/ bị thương
5 damage (n) /’dæmɪdʒ/ sự thiệt hại, sự hư hại
6 homeless (adj) /’həʊmləs/ không có nhà cửa, vô gia cư
7 helpless (adj) /’helplis/ bất lực
8 rescue worker (n) /’reskju: ‘wɜːkə/: nhân viên cứu hộ
9 trap (v) /træp/ làm cho mắc kẹt
10 flood (n) /flʌd/ sự ngập lụt, trận lụt
11 debris (n) /’debri:/ mảnh vỡ, mảnh vụn; đống đổ nát
12 accommodation (n) /ə,kɒmə’dei∫n/ chỗ ở
13 temporary (adj) /’temprəri/ tạm thời
14 earthquake (n): /’ɜːθkweɪk/ trận động đất
15 drought (n) /draʊt/ hạn hán
16 mudslide (n) /’mʌdslaɪd/ lũ bùn
17 tsunami (n) /tsu:’nɑːmi/ sóng thần
18 tornado (n) /tɔːˈneɪdəʊ/ lốc xoáy
19 volcanic (adj) /vɒl’kænɪk/ thuộc núi lửa
20 volcano (n) /vɒlˈkeɪnəʊ/ núi lửa
21 erupt (v) /ɪˈrʌpt/ phun (núi lửa)
22 eruption (n) /ɪˈrʌpʃn/ sự phun (núi lửa)
23 rage (v) /reɪdʒ/ diễn ra ác liệt, hung dữ
24 collapse (v) /kə’læps/ đổ, sập, sụp, đổ sập
25 bury (v) /’beri/ chôn vùi, vùi lấp
26 bury (v) /’beri/ chôn vùi, vùi lấp
27 strike (v) /straik/ đánh, va, đập
28 scatter (v) /’skætə/ tung, rải, rắc
29 evacuate (v) /i’vækjʊeit/ sơ tán
30 shelter (n) /’∫eltə[r]/ sự trú ẩn
31 put out (v) /pʊt aʊt/ dập tắt (lửa..)
32 forest fire (n) /’fɒrɪst faɪər/ cháy rừng
33 victim (n) /’vɪktɪm/ nạn nhân
34 global (adj) /’gləʊbl/ toàn cầu
35 charge (n) /t∫ɑ:dʒ/ chịu trách nhiệm
36 respect (n) /ri’spekt/ sự tôn trọng
37 essential (adj) /i’sen∫l/ thiết yếu
38 havoc (n) /’hævək/ sự tàn phá
39 destructive (adj) /di’strʌktiv/ tiêu cực
40 property (n) /’prɑːpɚti/ tài sản
41 emergency (n) /i’mɜ:dʒensi/ tình huống khẩn cấp
42 coastal (adj) /kəʊstl/ [thuộc] bờ biển; ở bờ biển; ven biển
43 weather bureau /’weðəbjuə’rou/ sở khí tượng
44 reservation /,rezə’vei∫n/ sự dành trước, sự giữ trước (phòng)
45 pass /pɑ:s/ giấy ra vào, giấy phép; thẻ ra vào