Số lượt xem: 280
UNIT 4: TOURISM
I. VOCABULARY
1. bakery (n) /ˈbeɪkəri/: tiệm bánh
2. bed and breakfast (n phr)/ˌbed ən ˈbrekfəst/: nhà trọ, khách sạn kèm bữa sáng
3. dumpling (n) /ˈdʌmplɪŋ/ sủi cảo, há cảo
4. fanny pack (n phr) /ˈfæni pæk/: túi bao tử
5. hostel (n)/ˈhɒstl/: nhà trọ, nhà nghỉ giá rẻ
6. monument (n) /ˈmɒnjumənt/: tượng đài
7. pastry (n)/ˈpeɪstri/: bánh ngọt, bánh bột nhào
8. roller coaster (n phr) /ˈrəʊlər kəʊstər/: tàu lượn siêu tốc
9. socket adapter (n phr) /ˈsɒkɪt əˈdæptər/: bộ chuyển đổi ổ cắm điện
10. sunblock (n) /ˈsʌnblɒk/: kem chống nắng
11. convenience store (n phr) /kənˈviːniəns stɔːr/: cửa hàng tiện lợi
12. embassy (n)/ˈembəsi/: đại sứ quán
13. gallery (n) /ˈɡæləri/: phòng trưng bày, triển lãm
14. pharmacy (n) /ˈfɑːrməsi/: hiệu thuốc, nhà thuốc
15. SIM card (n phr) /ˈsɪm kɑːrd/: sim điện thoại
16. top up (phr v) /tɒp ʌp/: nạp thêm, làm đầy
17. admire (v) /ədˈmaɪər/: chiêm ngưỡng, ngưỡng mộ
18. ancient (adj) /ˈeɪnʃənt/: cổ xưa
19. fascinating (adj) /ˈfæsɪneɪtɪŋ/: hấp dẫn, quyến rũ
20. impressive (adj) /ɪmˈpresɪv/: ấn tượng
21. mouth- watering (adj) /ˈmaʊθ wɔːtərɪŋ/: thơm ngon, bắt mắt
22. refreshing (adj) /rɪˈfreʃɪŋ/: sảng khoái
23. sight (n) /saɪt/: cảnh đẹp, thắng cảnh
24. thrilling (adj) /ˈθrɪlɪŋ/: li kì, kịch tính
25. various (adj) /ˈværiəs/: đa dạng, khác nhau
26. suggestion (n) /səˈdʒestʃən/: đề xuất, đề nghị
27. crowded (adj) /ˈkraʊdɪd/: đông đúc, chật chội
28. advice (n) /ədˈvaɪs/: lời khuyên
29. medicine (n) /ˈmedɪsn/: thuốc uống
30. tour (n) /tʊr/: chuyến du lịch
31. ticket (n) /ˈtɪkɪt/: vé
32. laundry (n) /ˈlɔːndri/: việc giặt là, hiệu giặt
33. architecture (n) / ˈɑːrkɪtektʃər/: kiến trúc
34. incredible (adj)/ɪnˈkredəbl/: lạ thường, không thể tin được
35. valuable (adj) /ˈvæljuəbl/: đáng giá, có giá trị
36. vacation (n) /veiˈkeɪʃn/: kì nghỉ, ngày nghỉ
37. intersection (n) /ˈɪntərsekʃn/: chỗ cắt ngang, giao nhau
38. destination (n) /ˌdestɪˈneɪʃn/: điểm đến