UNIT 1        ANIMALS

13. Đây là con gì?
→ What’s this ?

 

Nó là một con khỉ.
→ It’s a monkey.

 

14. Đó là con gì?
→What’s that?

 

Nó là một con rắn.
→It’s a snake.

 

15. Đây là con sư tử phải không?
→Is this a lion?

 

Đúng vậy
→Yes, it is.

 

16. Đó là con ngựa phải không?
→Is that a horse?

 

Không phải
→No, it isn’t.

 

17. Đây là những con gì?
→What are these?

 

Chúng là những con chim cánh cụt.
→They’re penguins.

 

18. Đó là những con gì?
→What are those?

 

Chúng là những con cá sấu.
→They’re crocodiles.

 

19. Đây là những con voi phải không?
→Are these elephants?

 

Đúng vậy
→Yes, they are.

 

20. Đó là những con hà mã phải không?
→Are those hippos?

 

Không phải.
→No, they aren’t.

 

21. Đây là con gấu trúc hay là con ngựa vằn?
→Is this a panda or a zebra?

 

Nó là một con ngựa vằn
→It’s a zebra.

 

22. Loài chim có gì?
→What do birds have?

 

Chúng có nhiều lông vũ, hai cái cánh và hai cái chân.
→They have feathers, two wings and two legs.

 

23. Loài gấu trúc có gì?
→What do pandas have?

 

Chúng có bộ lông màu đen trắng, bốn cái chân và một cái đuôi.
→They have black and white fur, four legs and a tail.

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *