Bài 7: Clothes (Áo quần)

1.Đây là cái áo phông của bạn phải không?

→ Is this your T-shirt ?

2.Không phải.

→ No, it isn’t.

3.Đây là cái áo sơ mi của bạn phải không?

→ Is this your shirt ?

4.Đúng vậy?

→Yes, it is .

5.Đây là những cái gì?

→ What are these?

6.Đây là chiếc quần dài của mình.

→ These are my pants.

7.Đây là những cái gì?

→ What are these?

8.Đây là những . . . . . . . . . . . . . .

→ These are . . . . . . . . . . . . . . . .

9.Bạn có thể nhìn thấy gì?

→ What can you see?

10.Mình có thể nhìn thấy 1 chiếc xe hơi.

→ I can see a car.

11.Bạn có thể nhìn thấy gì?

→ What can you see?

12.Mình có thể nhìn thấy .  . . . .

→ I can see  . . . . . . . .

13.Bạn có thể nhìn thấy chiếc xe buýt không?.

→ Can you see the bus?

14.Có, mình có thể.

→ Yes,I can.

15.Bạn có thể nhìn thấy . . . . . . . không?

→ Can you see the  . . . . . .?

16.Không,mình không thể.

→ No, I can’t.

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *