UNIT 7: JOBS (NGHỀ NGHIỆP)
PART 1- VOCABULARY
(Phần 1- Từ vựng)
1. scientist /ˈsaɪəntɪst/: nhà khoa học
2. pilot /ˈpaɪlət/: phi công
3. tour guide /tʊər ɡaɪd/: hướng dẫn viên du lịch
4. business person /ˈbɪznɪs ˈpɜːrsən/: doanh nhân
5. hairdresser /ˈherdresər/: thợ cắt tóc, làm tóc
6. designer /dɪˈzaɪnər/: nhà thiết kế
7. soccer player /ˈsɒkər ˈpleɪər/: cầu thủ bóng đá
8. singer /ˈsɪŋər/: ca sĩ
9. nurse /nɜːrs/: y tá
10. driver /ˈdraɪvər/: tài xế lái xe
11. police officer /pəˈliːs ɒfɪsə(r)/: nhân viên cảnh sát
12. actor /ˈæktər/: diễn viên
13. writer /ˈraɪtər/: nhà văn
14. piano player /pɪˈænoʊ ˈpleɪər/: người chơi đàn pi-a-nô
15. zookeeper /ˈzuːkiːpər/: người trông coi sở thú
16. baker /ˈbeɪkər/: thợ làm bánh
17. chef /ʃef/: đầu bếp
18. artist /ˈɑːrtɪst/: họa sĩ
19. engineer /ˌendʒɪˈnɪr/: kĩ sư
20. biologist /baɪˈɒlədʒɪst/: nhà sinh vật học
21. vet (veterinarian) /vet/: bác sĩ thú y
22. astronaut /ˈæstrənɔːt/: phi hành gia
23. mechanic /məˈkænɪk/: thợ máy, công nhân cơ khí
24. chemist /ˈkemɪst/: nhà hóa học
25. dentist /ˈdentɪst/: nha sĩ
26. grow up /ɡroʊ ʌp/: lớn lên, trưởng thành
27. exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/: hứng thú, hào hứng
28. interesting /ˈɪntrestɪŋ/: thú vị
29. sport /spɔːrt/: thể thao
30. in the future /ɪn ðə ˈfjuːtʃər/: trong tương lai
31. animals /ˈænɪml/: động vật
32. helping sick people /ˈhelpɪŋ sɪk ˈpipəl/: giúp đỡ người bệnh
33. traveling /ˈtrævəlɪŋ/: đi lại, đi du lịch
34. cutting hair /ˈkʌtɪŋ her/: cắt tóc
35. singing /ˈsɪŋɪŋ/: hát
36. popular /ˈpɑːpjələr/: phổ biến
37. fix /fɪks/: sửa, sửa chữa
38. medicine /ˈmedɪsn/: thuốc