Unit 5: Getting Around

1. stop /stɑːp/ : dừng lại

 

2. do not enter /duː nɑːt ˈentər/ : cấm vào

 

3. turn left /tɜːrn left/: rẽ trái

 

4. turn right /tɜːrn raɪt/: rẽ phải

 

5. no parking /nəʊ ˈpɑːrkɪŋ/: cấm đỗ xe

 

6. near /nɪr/: gần

 

7. behind /bɪˈhaɪnd/ : đằng sau

 

8. next to /ˈnekst tu/ : bên cạnh

 

9. opposite /ˈɑːpəzɪt/: đối diện

 

10. in front of /ɪn frʌnt əv/: phía trước

 

11. go straight /ɡəʊ streɪt/: đi thẳng

 

12. go over /ɡəʊ ˈəʊvər/: đi qua, băng qua

 

13. bridge /brɪdʒ/: cây cầu

 

14. traffic lights /ˈtræf.ɪk laɪt/: đèn giao thông

 

15. corner /ˈkɔːrnər/: góc (đường)

 

16. on the right /ɑːn ðə raɪt/ : bên phải

 

17. on the left /ɑːn ðə left/ : bên trái

 

18. by motorbike /baɪ ˈməʊtərbaɪk/: bằng xe gắn máy

 

19. by taxi /baɪ ˈtæksi/: bằng xe taxi

 

20. by subway /baɪ ˈsʌbweɪ/ : bằng tàu điện ngầm

 

21. on foot /ɑːn fʊt/: đi bộ

 

22. by bus /baɪ bʌs/: bằng xe buýt

 

23. by train /baɪ treɪn/: bằng tàu hoả

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *