Unit 8: My Friends And I

1. hungry /ˈhʌŋɡri/ : đói bụng

 

2. thirsty /ˈθɜːrsti/ : khát nước

 

3. scared /skerd/ : cảm thấy lo sợ

 

4. surprised /sərˈpraɪzd/: cảm thấy ngạc nhiên

 

5. tired /ˈtaɪərd/ : cảm thấy mệt mỏi

 

6. excited /ɪkˈsaɪtɪd/ : phấn khích

 

7. yesterday /ˈjestərdeɪ/ : hôm qua

 

8. last night /læst naɪt/ : tối hôm qua

 

9. last week /læst wiːk/ : tuần trước

 

10. last month /læst mʌnθ/ : tháng trước

 

11. last weekend /læst ˈwiːkend/: cuối tuần trước

 

12. last Tuesday /læst /ˈtuːzdeɪ/: thứ Ba tuần trước

 

13. movie theater /ˈmuːvi θiːətər/ : rạp chiếu phim

 

14. playground /ˈpleɪɡraʊnd/: sân chơi

 

15. museum /mjuˈziːəm/ : bảo tàng

 

16. amusement park /əˈmjuːzmənt pɑːrk/: công viên giải trí

 

17. supermarket /ˈsuːpərmɑːrkɪt/: siêu thị

 

18. mall /mɔːl/: trung tâm mua sắm

 

19. fun /fʌn/: vui

 

20. exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/: phấn khởi

 

21. relaxing /rɪˈlæksɪŋ/: thư giãn

 

22. tiring /ˈtaɪərɪŋ/: mệt mỏi

 

23. boring /ˈbɔːrɪŋ/: chán nản

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *