Số lượt xem: 289
UNIT 7. POLLUTION (Ô nhiễm )
1 affect(v) /əˈfekt/: làm ảnh hưởng
2 aquatic (adj) /əˈkwætɪk/: dưới nước
3. billboard(n) /ˈbɪlbɔːd/: biển quảng cáo ngoài trời
4. blood pressure(n) /blʌd ˈpreʃə/: huyết áp
5. cause(n,v) /kɔːz/: nguyên nhân, gây ra
6. cholera (n) /ˈkɒlərə/: bệnh tả
7. come up with (v) /kʌm ʌp wɪð/: nghĩ ra
8. contaminant(n) /kənˈtæmɪnənt/: chất gây bẩn
9. contaminate (v) /kənˈtæmɪneɪt/: làm bẩn
10. dump(v) /dʌmp/: vứt, bỏ
11. earplug (n) /ˈɪəplʌɡ/: cái nút tai
12. effect/ɪˈfekt/ (n) /ɪˈfekt/: kết quả
13. fine(v) /faɪn/: phạt tiền
14. float(v) /f əʊt/: nổi
15. groundwater(n) /ˈɡraʊndwɔːtə/: nước ngầm
16. hearing loss(n) /ˈhɪərɪŋ lɒs/: mất thính lực
17 illustrate(v) /ˈɪləstreɪt/: minh họa
18. litter(n, v) /ˈlɪtə/: rác vụn (mẩu giấy, vỏ lon…), vứt rác
19. measure(v) /ˈmeʒə/: đo
20. non-point source pollution(n) /nɒn-pɔɪnt sɔːs pəˈluːʃn/: ô nhiễm không nguồn
21. permanent(adj) /ˈpɜːmənənt/: vĩnh viễn
22. point source pollution(n) /pɔɪnt sɔːs pəˈluːʃn/: ô nhiễm có nguồn
23. poison(n, v) /ˈpɔɪzn/: chất độc, làm nhiễm độc
24. pollutant(n) /pəˈluːtənt/: chất gây ô nhiễm
25. radiation(n) /ˌreɪdiˈeɪʃn/: phóng xạ
26 radioactive(adj) /ˌreɪdiəʊˈæktɪv/: thuộc về phóng xạ
27. thermal(adj) /ˈθɜːml/: thuộc về nhiệt
28. untreated (adj) /ˌʌnˈtriːtɪd/: không được xử lý
29. visual (adj) /ˈvɪʒuəl/: thuộc về thị giác
30. acid rain(n): mưa axit
31. air pollution(n): ô nhiễm không khí
32. atmosphere/ˈætməsfɪə(r)/(n) (n): bầu không khí
33. behaviour/bɪˈheɪvjə(r)/ (n): hành vi
34. birth defect/ /bəːθ diːfekt/ (n): khuyết tật bẩm sinh
35. breathing problem(n): vấn đề hô hấp
36. change/tʃeɪndʒ/ (v): thay đổi, sự thay đổi
37. chemical/ˈkemɪkl/ (adj): thuộc hóa học
38. complain/kəmˈpleɪn/ (v): phàn nàn
39. contain/kənˈteɪn/ (v): chứa đựng
40. contamination/kənˌtæmɪˈneɪʃn/ (n): sự ô nhiễm
41. continue (v): tiếp tục
42. damage/ˈdæmɪdʒ/(v) (v, n): phá hủy, sự phá hủy, tổn thất
43. dead/ded/ (adj): chết
44. decrease/dɪˈkriːs/ (v): làm giảm
45. dirty/ˈdɜːti/ (adj): bẩn thỉu
46. discharge/dɪsˈtʃɑːdʒ/ (v, n): sự dỡ hàng, sự tháo ra
47. disease/dɪˈziːz/ (n): bệnh tật
48. dramatic/drəˈmætɪk/ (adj): nghiêm trọng
49. dump/dʌmp/ (v): đổ, vứt bỏ
50. dust/dʌst/ (n): bụi
51. earth’s surface(n): bề mặt Trái Đất
52. environmental /ɪnˌvaɪrənˈmentl/ (adj) (adj): thuộc môi trường
53. expose/ɪkˈspəʊz/ (v): tiếp xúc
54. factory/ˈfæktri/ (n): nhà máy
55. fume/fjuːm/ (n): khói thải
56. gas/ɡæs/ (n): khí gas
57. give presentation(v): thuyết trình
58. global warming ˈgləʊbəl ˈwɔːmɪŋ (n): sự nóng lên toàn cầu
59. ground water(n): nước ngầm
60. harmful/ˈhɑːmfl/ (adj): có hại
61. home village(n): quê nhà
62. household/ˈhaʊshəʊld/ (n, adj): hộ gia đình, thuộc gia đình
63. industrial/ɪnˈdʌstriəl/ (adj): thuộc về công nghiệp
64. land/soil pollution(n): ô nhiễm đất
65. lead to/liːd/ (v): dẫn tới
66. light pollution(n): ô nhiễm ánh sáng
67. noise pollution(n): ô nhiễm tiếng ồn
68. occur/əˈkɜː(r)/ (v): xảy ra
69. ocean/ˈəʊʃn/ (n): đại dương
70. overhead/ˌəʊvəˈhed/ (adj): ở trên đầu
71. poison/ˈpɔɪzn/ (n): chất độc
72. poisonous/ˈpɔɪzənəs/ (adj): có độc, nhiễm độc
73. polluted/pəˈluːtɪd/ (adj): bị ô nhiễm
74. pollution/pəˈluːʃn/(n) (n): sự ô nhiễm
75. radiation/ˌreɪdiˈeɪʃn/ (n): phóng xạ
76. radioactive pollution(n): ô nhiễm phóng xạ
77. recycle /ˌriːˈsaɪkl/ (v): tái chế
78. reduction/rɪˈdʌkʃn/ (n): sự rút gọn, sự giảm giá
79. renewable/rɪˈnjuːəbl/ (adj): có thể làm mới, có thể tái sinh
80. resident/ˈrezɪdənt/ (n): cư dân
81. result in(v): dẫn tới, gây ra
82. river/ˈrɪvə(r)/ (n): dòng sông
83. rubbish/ˈrʌbɪʃ/ (n): rác thải
84. serious/ˈsɪəriəs/ (adj): nghiêm trọng
85. sneeze/sniːz/ (v): hắt hơi
86. source pollutant(n): nguồn gây ô nhiễm
87. stream/striːm/ (n): dòng suối
88 surprise/səˈpraɪz/ (v, n): gây ngạc nhiên, sự ngạc nhiên
89. telephone pole(n): cột điện thoại