UNIT 4. FOR A BETTER COMMUNITY
(VÌ MỘT CỘNG ĐỒNG TỐT ĐẸP HƠN)
1. volunteering activities /ˌvɒlənˈtɪərɪŋ ækˈtɪvɪtiz/ (n.phr): hoạt động tình nguyện
2. community development /kəˈmjuːnɪti dɪˈvɛləpmənt/ (n.phr): trung tâm phát triển cộng đồng
3. by chance /baɪ – tʃɑːns/ (prep.phr): tình cờ
4. advertisement /ədˈvɜːtɪsmənt/ (n): quảng cáo
5. apply for /əˈplaɪ fɔː/ (v.phr): xin việc
6. boost /buːst/ (v): thúc đẩy
7. organise /ˈɔːgənaɪz/ (v): tổ chức
8. get involved /gɛt ɪnˈvɒlvd/ (v.phr): tham gia = join /ʤɔɪn/ = take part in
9. clean up /kli:n ʌp/ (phr.v): dọn dẹp
10. orphanage /ˈɔːfənɪdʒ/ (n): trại trẻ mồ côi
11. fill /fɪl/ (v): điền vào
12. be so excited about something /biː səʊ ɪkˈsaɪtɪd əˈbaʊt ˈsʌmθɪŋ/ (v.phr): hào hứng với việc gì đó
13. keep a record of /kiːp ə ˈrɛkɔːd ɒv/ (v.phr): lưu giữ hồ sơ
14. watch something live /wɒʧ ˈsʌmθɪŋ lɪv/ (v.phr): xem trực tiếp
15. increase /ˈɪŋkriːs/ (n): sự tăng trưởng
16. visitor /ˈvɪzɪtə(r)/ (n): du khách
17. export /ˈekspɔːt/ (v): xuất khẩu
18. donate /dəʊˈneɪt/ (v): quyên góp = raise money for charity /reɪz ˈmʌni fɔː ˈʧærɪti/
19. generous /ˈdʒenərəs/ (adj): hào phóng
20. charity /ˈtʃærəti/ (n): từ thiện
21. be located in /biː ləʊˈkeɪtɪd ɪn/ (v.phr): nằm ở
22. opportunity /ˌɒpəˈtjuːnəti/ (n): cơ hội
23. civics class /ˈsɪvɪks klɑːs/ (n.phr): lớp học môn công dân
24. remote areas /rɪˈməʊt ˈeərɪəz/ (n.phr): vùng sâu vùng xa
25. landslides /ˈlændslaɪdz/ (n): lở đất
26. be searching for /biː ˈsɜːʧɪŋ fɔː/ (v.phr): đang tìm kiếm = be looking for
27. job advert /ʤɒb ədˈvɜːt/ (n.phr): quảng cáo việc làm
28. handmade items /ˈhændˈmeɪd ˈaɪtəmz/ (n.phr): đồ vật thủ công
29. set up /set ʌp/ (phr.v): thành lập
30. flooded areas /ˈflʌdɪd ˈeərɪəz/ (n.phr): vùng lũ
31. blanket /ˈblæŋkɪt/ (n): chăn màn
32. unused notebooks /ʌnˈjuːst ˈnəʊtbʊks/ (n.phr): vở không sử dụng
33. deliver /dɪˈlɪvə(r)/ (v): mang đến
34. sense of purpose /sɛns ɒv ˈpɜːpəs/ (n.phr): mục đích sống
35. suffering /ˈsʌfərɪŋ/ (n): đau khổ
36. essential /ɪˈsenʃl/ (adj): cần thiết
37. homeless /ˈhəʊmləs/ (adj): vô gia cư
38. time management skills /taɪm ˈmænɪʤmənt skɪlz/ (n.phr): kỹ năng quản lý thời gian
39. communication skills /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən skɪlz/ (n.phr): kỹ năng giao tiếp
40. gain /ɡeɪn/ (v): đạt được
41. contact /ˈkɒntækt/ (v): liên hệ
42. non-profit organisation /nɒn-ˈprɒfɪt ˌɔːgənaɪˈzeɪʃən/ (n.phr): tổ chức phi lợi nhuận
43. training courses /ˈtreɪnɪŋ ˈkɔːsɪz/ (n.phr): các khóa đào tạo
44. experienced /ɪkˈspɪəriənst/ (adj): có kinh nghiệm
45. similar /ˈsɪmələ(r)/ (adj): giống
46. get support /gɛt səˈpɔːt/ (v.phr): hỗ trợ
47. be available for /biː əˈveɪləbl fɔː/ (v.phr): có sẵn
48. public announcement /ˈpʌblɪk əˈnaʊnsmənt/ (n.phr): thông báo công khai
49. be interested in something /bi ˈɪntrəstəd ɪn/ (v.phr): quan tâm
50. request /rɪˈkwest/ (v): yêu cầu
51. look forward to doing something /lʊk ˈfɔːwəd tuː ˈdu(ː)ɪŋ ˈsʌmθɪŋ/ (v.phr): mong muốn làm gì đó
52. reliable /rɪˈlaɪəbl/ (adj): đáng tin cậy
53. job duties /ʤɒb ˈdjuːtiz/ (n.phr): nhiệm vụ công việc
54. quality /ˈkwɒləti/ (n): phẩm chất
55. cheerful /ˈtʃɪəfl/ (adj): vui vẻ
56. confused /kənˈfjuːzd/ (adj): bối rối
57. be preparing for something /biː prɪˈpeərɪŋ fɔː ˈsʌmθɪŋ/ (v.phr): chuẩn bị cho việc gì đó
58. appreciate /əˈpriːʃieɪt/ (v): đánh giá
59. grateful /ˈɡreɪtfl/ (adj): biết ơn
60. practical /ˈpræktɪkl/ (adj): thực tế
61. focus on /ˈfəʊkəs ɒn/ (v.phr): chú trọng vào
62. digital technology /ˈdɪʤɪtl tɛkˈnɒləʤi/ (n.phr): công nghệ kỹ thuật số
63. life-saving skills /ˈlaɪfˈseɪvɪŋ skɪlz/ (n.phr): kỹ năng cứu người
64. import /ˈɪmpɔːt/ (v): nhập khẩu
65. crave /kreɪv/ (v): khao khát
66. poverty /ˈpɒvəti/ (n): sự nghèo đói
67. aim /eɪm/ (v): mục tiêu
68. carry out /’kæri ‘aut/ (phr.v): thực hiện