UNIT 2: SCHOOL

A. VOCABULARY (TỪ VỰNG)
Lesson 1
No Words Transcription Meaning
1 biology (n) /baɪˈɒlədʒi/ Môn Sinh học

 

2 geography (n) / dʒiˈɒɡrəfi/ Môn Địa lý

 

3 history (n) / ˈhɪstri/ Môn Lịch sử

 

4 I.T (information technology) (n) /aɪ ’ti:/ (/ɪnfəˌmeɪʃən tekˈnɒlədʒi/) Môn Tin học

 

5 literature (n) / ˈlɪt.rə.tʃər/ Môn Văn học

 

6 music (n) / ˈmjuː.zɪk/ Môn Âm nhạc

 

7 P.E (physical education) (n) / piː iː /(/ ˌfɪz.ɪ.kəl ed.jʊˈkeɪ.ʃən/) Môn Thể dục

 

8 physics (n) /ˈfɪzɪks/ Môn Vật lý

 

Lesson 2
No Words Transcription Meaning
9 act (v) / ækt/ Diễn xuất

 

10 activity (n) / ækˈtɪvəti/ Hoạt động

 

11 arts and crafts (n) / ˌɑːts ən ˈkrɑːfts/ Thủ công mỹ nghệ

 

12 drama club (n) / ˈdrɑː.mə klʌb/ Câu lạc bộ kịch

 

13 indoor (adj) / ˌɪnˈdɔːr/ Trong nhà

 

14 outdoor (adj) / ˈaʊtˌdɔːr/ Ngoài trời

 

15 sign up (v) / saɪn ʌp/ Đăng ký

 

Lesson 3
No Words Transcription Meaning
16 adventure (n) / ədˈventʃər/ Cuộc phiêu lưu

 

17 author (n) / ˈɔːθər/ Tác giả

 

17 fantasy (n) /ˈfæntəsi/ Kỳ ảo

 

18 mystery (n) / ˈmɪstəri/ Bí ẩn

 

19 novel (n) / ˈnɒvəl/ Tiểu thuyết

 

Further words
No Words Transcription Meaning
20 peaceful (adj) /ˈpiːsfl/ Yên bình/ thanh bình

 

21 beautiful (adj) /ˈbjuːtɪfl/ Đẹp

 

22 capital (n) /ˈkæpɪtl/ Thủ đô

 

23 secret (n) /ˈsiːkrət/ Bí mật

 

24 event (n) /ɪˈvent/ Sự kiện

 

25 strange (adj) /streɪndʒ/ Lạ

 

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *