PART 2- PRACTICE SPEAKING SENTENCES
(Phần 2- Mẫu câu thực hành giao tiếp)
21. Ngày lễ yêu thích của bạn là gì?
→What’s your favorite holiday?

 

Đó là ngày quốc tế thiếu nhi.
→It’s Children’s Day.

 

22. Ngày lễ yêu thích của anh ấy là gì?
→What’s his favorite holiday?

 

Đó là ngày lễ Giáng sinh.
→It’s Christmas.

 

23. Khi nào là ngày Tết nguyên Đán?
→When’s Lunar New Year?

 

Đó là ngày 22 tháng 1
→ It’s on January 22nd.

 

24. Khi nào là ngày Nhà giáo Việt Nam?
→When’s Teacher’s Day in Vietnam?

 

Đó là ngày 20 tháng 11
→ It’s on November 20th.

 

25. Bạn có thể thổi bóng bay không?
→Could you blow up the balloons?

 

Được, chắc chắn rồi
→Yes, sure.

 

26. Bạn có thể gói quà không?
→Could you wrap the presents?

 

Được, chắc chắn rồi
→Yes, sure.

 

27. Mọi người làm gì để đón Halloween?
→What do people do to celebrate Halloween?

 

Họ mặc trang phục hóa trang.
→They wear costumes.

 

28. Mọi người làm gì để đón Giáng sinh?
→What do people do to celebrate Christmas?

 

Họ trang trí cây thông Noel.
→They put up a Christmas tree.

 

29. Trẻ em làm gì trong dịp Tết nguyên đán?
→What do children do on Lunar New Year?

 

Chúng thường xem múa lân, ăn bánh quy và nhận tiền lì xì.
→ They watch the lion dance, eat cookies and get lucky money.

 

One Reply to “UNIT 2: HOLIDAYS (CÁC NGÀY LỄ)”

Trả lời Đức TÙNG Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *