UNIT 9. NATURAL DISASTERS(Thảm họa thiên nhiên)
UNIT 9. NATURAL DISASTERS(Thảm họa thiên nhiên) VOCABULARY 1 disaster (n) /di’zɑ:stə[r]/ tai họa, thảm họa 2 typhoon (n) /taɪˈfu:n/ bão nhiệt đới 3 severe (adj) /si’viə[r]/ dữ dội, ác liệt 4 […]
UNIT 9. NATURAL DISASTERS(Thảm họa thiên nhiên) VOCABULARY 1 disaster (n) /di’zɑ:stə[r]/ tai họa, thảm họa 2 typhoon (n) /taɪˈfu:n/ bão nhiệt đới 3 severe (adj) /si’viə[r]/ dữ dội, ác liệt 4 […]
UNIT 8. ENGLISH SPEAKING COUNTRIES Những quốc gia nói tiếng Anh 1. appealing /əˈpiːlɪŋ/ (adj): cuốn hút, cảm động 2. Arctic circle (n): vòng cực 3. Arctic Ocean (n): Bắc Băng Dương […]
UNIT 7. POLLUTION (Ô nhiễm ) 1 affect(v) /əˈfekt/: làm ảnh hưởng 2 aquatic (adj) /əˈkwætɪk/: dưới nước 3. billboard(n) /ˈbɪlbɔːd/: biển quảng cáo ngoài trời 4. blood pressure(n) /blʌd ˈpreʃə/: huyết […]