UNIT 6: DESCRIBING PEOPLE
UNIT 6: DESCRIBING PEOPLE PART 1 – VOCABULARY (Phần 1- Từ vựng) 1. tall /tɔːl/: cao 2. short /ʃɔːrt/: thấp, ngắn 3. big /bɪɡ/: to, lớn 4. slim /slɪm/: mảnh khảnh, thon […]
UNIT 6: DESCRIBING PEOPLE PART 1 – VOCABULARY (Phần 1- Từ vựng) 1. tall /tɔːl/: cao 2. short /ʃɔːrt/: thấp, ngắn 3. big /bɪɡ/: to, lớn 4. slim /slɪm/: mảnh khảnh, thon […]
Unit 5: Science and technology 1. Storage /ˈstɔːrɪdʒ/: bộ nhớ, sự lưu trữ 2. Weight /weɪt/: trọng lượng, cân nặng 3. Screen /skriːn/: màn hình 4. Inch /ɪntʃ/: inch ( đơn vị […]
UNIT 4. FOR A BETTER COMMUNITY (VÌ MỘT CỘNG ĐỒNG TỐT ĐẸP HƠN) 1. volunteering activities /ˌvɒlənˈtɪərɪŋ ækˈtɪvɪtiz/ (n.phr): hoạt động tình nguyện 2. community development /kəˈmjuːnɪti dɪˈvɛləpmənt/ (n.phr): trung tâm phát triển cộng […]
UNIT 1 ANIMALS 13. Đây là con gì? → What’s this ? Nó là một con khỉ. → It’s a monkey. 14. Đó là con gì? →What’s that? Nó là một con […]
Unit 4: Disasters 1. Typhoon /taɪˈfuːn/ : bão nhiệt đới 2. Drought /draʊt/: hạn hán 3. Flood /flʌd/: lũ lụt 4. Landslide /ˈlændslaɪd/: sạt lở đất 5. Earthquake /ˈɜːrθkweɪk/: động đất […]
UNIT 3: MUSIC ( âm nhạc) 1. famous /ˈfeɪməs/ (adj): nổi tiếng 2.traditional music /trəˈdɪʃənl ˈmjuːzɪk/ (n.phr): âm nhạc truyền thống 3.talented /ˈtæləntɪd/ (adj): tài năng 4.pop singer /pɒp ˈsɪŋə/ (n.phr): ca […]
UNIT 6: NATURAL WONDERS I. VOCABULARY 1. accessible (adj) /əkˈsesəbl/: có thể tới được, dễ tiếp cận 2. deer (n) /dɪr/ con nai 3. explore (v) /ɪkˈsplɔːr/: khám phá 4. float (v) […]
Unit 2. Humans and the environment 1.green living /griːn ˈlɪvɪŋ/ (n.phr): sống xanh 2.improve /ɪmˈpruːv/ (v): cải thiện 3.attend /əˈtend/ (v): tham dự 4.set up /set ʌp/ (phr.v): thành lập 5.encourage […]
UNIT 5: HEALTHY LIVING I. VOCABULARY 1. benefit (n) /ˈbenɪfɪt/: lợi ích 2. bone (n) /bəʊn/: xương 3. calorie (n) /ˈkæləri/: năng lượng (từ thức ăn) 4. chemical (n) ˈkemɪkl/: chất hóa […]
Unit 3: Protecting the environment 1. Environment /ɪnˈvaɪrənmənt/: môi trường 2. Health /helθ/: sức khoẻ 3. Wildlife /ˈwaɪldlaɪf/: động vật hoang dã 4. Pollute /pəˈluːt/: gây ô nhiễm 5. Damage /ˈdæmɪdʒ/: […]