THEME 7 THE WORLD AROUND US ( THẾ GIỚI QUANH TA)
68. Bạn muốn làm gì?
→ What do you want to do?
Mình muốn xây lâu đài cát.
→ I want to make a sandcastle.
69. Bạn muốn làm gì?
→ What do you want to do?
Mình muốn . . . . . . . . . .
→I want to . . . . . . . . . . .
70. Bạn muốn đi đến công viên không?
→ Do you want to go to the park?
Chắc chắn rồi, đồng ý.
→Sure, Ok
71. Bạn muốn . . . . . . . . . . . . . . . . không?
→Do you want to . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .?
Không, cảm ơn
→No, thanks
72. Bạn đã làm gì vào ngày hôm qua?
→ What did you do yesterday?
Mình đã tưới cây.
→I watered plants.
73. Hôm qua bạn đã xem TV phải không?
→ Did you watch TV yesterday?
Đúng vậy.
→ Yes, I did.
74. Hôm qua bạn đã dọn phòng phải không?
→ Did you clean your room yesterday?
Không phải.
→ No, I didn’t.
75. Bạn muốn đi đâu?
→ Where do you want to go?
Mình muốn đi đến Sa Pa và ngắm các quả núi.
→ I want to go to Sa Pa and see the mountains.
76. Bạn muốn đi đâu vào mùa hè này?
→ Where do you want to go this summer?
Mình muốn đi đến Huế và ngắm các ngôi chùa.
→ I want to go to Hue and see the pagodas