Theme 8 WORK ( nghề nghiệp)
Lesson :4,5,6

26. Using a computer : đang sử dụng máy vi tính

 

27. Building a model : đang xây dựng mô hình

 

27. Drawing a bridge : đang vẽ một cây cầu

 

28. Talking on the telephone : đang nói chuyện điện thoại.

 

29. Pilot  /ˈpaɪ.lət/ : phi công

 

30. Soccer player  /ˈsɑː.kɚ/ /ˈpleɪ.ɚ/ :cầu thủ bóng đá

 

31. Singer   /ˈsɪŋ.ɚ/: ca sĩ

 

32. Police office  /pəˈliːs ˌɑː.fɪ.sɚ/ : nhân viên cảnh sát

 

33. Dong : đơn vị tiền Việt Nam

 

34. Dollars  /ˈdɑː.lɚ/ : đô la

 

35. Hundred /ˈhʌn.drəd/ : trăm

 

36. Thousand /ˈθaʊ.zənd/ : nghìn

 

37. Million  /ˈmɪl.jən/ : triệu

 

38. Candy / sweet  /ˈkæn.di/  /swiːt/ : kẹo

 

39. coffee /ˈkɑː.fi/ : cà phê

 

40. Postcard  /ˈpoʊst.kɑːrd/ : tấm bưu thiếp

 

41. How much  /haʊ/  /mʌtʃ/ : bao nhiêu ( hỏi giá tiền)

 

42. How many  /haʊ/ /ˈmen.i/ : bao nhiêu ( hỏi số lượng)

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *