THEME 5 TIME ( THỜI GIAN)
Lesson 4,5,6.
1. January : tháng 1
Trình chơi Audio
2. February: tháng 2
Trình chơi Audio
3. March : tháng 3
Trình chơi Audio
4. April : tháng 4
Trình chơi Audio
5.May : tháng 5
Trình chơi Audio
6.June : tháng 6
Trình chơi Audio
7.July : tháng 7
Trình chơi Audio
8. August : tháng 8
Trình chơi Audio
9. September : tháng 9
Trình chơi Audio
10. October : tháng 10
Trình chơi Audio
11. November : tháng 11
Trình chơi Audio
12. December : tháng 12
Trình chơi Audio
13. Eat tet cake : ăn bánh tét
Trình chơi Audio
14. Visit my family : thăm gia đình
Trình chơi Audio
15. Visit my relatives:thăm người thân,họ hàng
Trình chơi Audio
16. Get lucky money: nhận tiền lì xì
Trình chơi Audio
17. Lion dance : múa lân
Trình chơi Audio
18. Watch a lion dance : xem múa lân
Trình chơi Audio
19. Watch the fireworks : xem pháo hoa
Trình chơi Audio
20. Go home : về nhà
Trình chơi Audio
21. Teach : dạy
Trình chơi Audio
22. Tie : cà vạt
Trình chơi Audio
23. Put on : mặc ( quần áo)
Trình chơi Audio
24. Motorcycle : xe máy
Trình chơi Audio
25. Goldfish : cá vàng
Trình chơi Audio
26. Feed : nuôi,cho ăn
Trình chơi Audio
27. Best friend : bạn thân
Trình chơi Audio
28. Gloves : đôi tất tay
Trình chơi Audio
29. Study / learn : học
Trình chơi Audio
30. Brush : đánh,chà,chải
Trình chơi Audio
31. Cartoon : phim hoạt hình
Trình chơi Audio
Cảm ơn thầy đã tạo ra trang web ạ,trang web của thầy giúp em phát âm tốt hơn ạ,em cảm ơn thầy.
Việt Hoàng
4A0
hay