UNIT 8: JOBS IN THE FUTURE
UNIT 8: JOBS IN THE FUTURE I. VOCABULARY 1. apprenticeship (n) /əˈprentɪʃɪp/: sự học việc, học nghề 2. astronaut (n) /ˈæstrənɔːt/: phi hành gia 3. imply (v) /ɪmˈplaɪ/: ngụ ý, ám chỉ […]
UNIT 8: JOBS IN THE FUTURE I. VOCABULARY 1. apprenticeship (n) /əˈprentɪʃɪp/: sự học việc, học nghề 2. astronaut (n) /ˈæstrənɔːt/: phi hành gia 3. imply (v) /ɪmˈplaɪ/: ngụ ý, ám chỉ […]
THEME 5 SPORTS AND FITNESS 50. Chúng ta nên làm những việc gì vào cuối tuần? → What should we do on the weekend? Chúng ta nên chơi ngoài trời. → We should play […]
THEME 4 TRAVEL 41. Ngày mai bạn sẽ làm gì? → What are you going to go? Mình sẽ đi học. → I’m going to go to school. 42. Bạn dự định sẽ […]
THEME 3 A SHOPPING TRIP ( một chuyến đi mua sắm) 34. Bạn muốn đến chợ ngoài trời không? → Do you want to go to flea market? Xin lỗi,mình không thể . Mình […]
THEME 2 ANIMALS ( ĐỘNG VẬT ) 23. Con vịt đang bơi phải không ? → Is the duck swimming ? Đúng vậy. → Yes, it is 24. Con bò đang ăn phải […]
UNIT 6 CLOTHES ( QUẦN ÁO) Lesson 4,5,6 1. Uniform /ˈjuː.nə.fɔːrm/: đồng phục 2. Polo shirt /ˈpoʊ.loʊ//ʃɝːt/: áo thun có cổ 3. Tie /taɪ/ : cà vạt 4. Sneakers /ˈsniː.kɚ/ : giày […]
Theme 1 (chủ đề 1) : SCHOOL ( nhà trường) 1. Xin chào ,Mình tên là . . . . . . . . . . . . ,Tên của bạn là gì? → Hello,my […]
UNIT 7: MOVIES A. VOCABULARY (TỪ VỰNG) No Words Transcription Meaning 1 action (n) /ˈækʃn/ Phim hành động 2 animated (adj) /ˈænɪmeɪtɪd/ Hoạt hình 3 comedy (n) /ˈkɑmədi/ Hài kịch 4 drama […]
THEME 3 BODY ( Cơ thể ) 1. Face : gương mặt 2. Ears :cái tai 3. Eyes: mắt 4. Mouth: miệng 5. Nose: mũi 6. Tooth/teeth: răng 7. […]
THEME 4 CLOTHES ( QUẦN ÁO) 39. Áo phông/ áo sơ mi của bạn màu gì? →What color is your T-shirt / shirt? Nó màu . . . . . . . . . […]