THEME 4 CLOTHES ( QUẦN ÁO)
39. Áo phông/ áo sơ mi của bạn màu gì?
→What color is your T-shirt / shirt?
Nó màu . . . . . . . . . . .
→It’s . . . . . . . . . . . . .
40. Đôi tất của bạn màu gì?
→What color are your socks?
Chúng màu . . . . . . . . . . . . . .
→ They are . . . . . . . . . . . . . .
41. Bạn đang mặc cái gì?
→What are you wearing?
Mình đang . . . . . . . . . . . .
→ I’m wearing . . . . . . . . . . . . .
42. Bạn . . . . . . . đang mặc cái gì ?
→ What’s . . . . . . . wearing?
Bạn ấy đang mặc . . . . . . . . . . . . . .
→ He/she is wearing . . . . . . . . . . . . . . . .
43. Bạn . . . . . . . . đang mặc chiếc áo sơ mi màu hồng phải không?
→Is . . . . . . . . .wearing a pink shirt?
Đúng vậy / không phải.
→ Yes, she / he is / No,she / he isn’t
44. Đây là cái bút của bạn phải không?
→ Is this your pen ?
Đúng vậy.
→ Yes, it is.
45. Những cái thước này là của bạn phải không?
→ Are these your rulers ?
Không phải.
→ No, They aren’t.
46. Quyển vở này là của ai ?
→ Whose notebook is this?
Nó là của mình .
→ It’s my notebook.
47. Những cái thước này là của ai?
→ Whose pens are these?
Chúng là của . . . . . . . . . .
→ They are . . . . . . . . . . .
48. Có chuyện gì xảy ra với bạn vậy?
→ What’s matter?
Mình khát nước.
→ I’m thirsty.
49. Bạn muốn uống nước không?
→ Do you want some water?
Có chứ, làm ơn cho mình nước nhé.
→Yes,please.