Recent Posts

  • Unit 5 – FREE TIME ACTIVITIES

    Unit 5    FREE TIME ACTIVITIES ( các hoạt động vào thời gian rỗi) 1. Soccer : bóng đá   2.Tag : trò chơi đuổi bắt   3.Hopscotch : trò chơi ô lò cò   4.Hide […]

     
  • Từ vựng cho cho học sinh Lớp 2(Unit 4 – Động vật)

    Unit 4   Animals  ( động vật)    1. Where : ở đâu   2.From : từ ( từ đâu đến)   3.Sixteen : số 16   4.Seventeen : số 17   5.Eighteen : số 18 […]

     
  • Từ vựng cho học sinh Lớp 2 ( Theme 3: Numbers – Số đếm )

    THEME 3     NUMBERS                      ( CÁC CHỮ SỐ ) 1. Number: số, con số   2.Eleven : số 11   3.Twelve : số 12   4.Thirteen : số 13   5.Fourteen : số 14   […]

     
  • Unit 2: Shapes – Hình dạng

    Unit 2:    Shapes (hình dạng) Vocabulary ( từ vựng) 1. Circle : hình tròn   2. Square :hình vuông   3.Rectangle : hình chữ nhật   4.Triangle : hình tam giác   5.Shape : […]

     
  • Unit 1:   Feelings ( Cảm xúc)

    Unit 1:   Feelings ( Cảm xúc)  Vocabulary ( từ vựng) 1. Nut  /nʌt/ : quả hạch   2. Nose /noʊz/ : cái mũi   3.Octopus /ˈɑːk.tə.pəs/ : con bạch tuộc   4.Orange /ˈɔːr.ɪndʒ/ : quả […]