UNIT 7:URBAN LIFE
UNIT 7:URBAN LIFE I. VOCABULARY 1. accident (n) /ˈæksɪdənt/: tai nạn 2. ban (v) /bæn/: cấm 3. crosswalk (n) /ˈkrɔːswɔːk/: lối qua đường, chỗ băng qua đường 4. encourage (v) /ɪnˈkʌrɪdʒ/: khuyến […]
UNIT 7:URBAN LIFE I. VOCABULARY 1. accident (n) /ˈæksɪdənt/: tai nạn 2. ban (v) /bæn/: cấm 3. crosswalk (n) /ˈkrɔːswɔːk/: lối qua đường, chỗ băng qua đường 4. encourage (v) /ɪnˈkʌrɪdʒ/: khuyến […]
UNIT 7. POLLUTION (Ô nhiễm ) 1 affect(v) /əˈfekt/: làm ảnh hưởng 2 aquatic (adj) /əˈkwætɪk/: dưới nước 3. billboard(n) /ˈbɪlbɔːd/: biển quảng cáo ngoài trời 4. blood pressure(n) /blʌd ˈpreʃə/: huyết […]
Unit 7. Transportation ( phương tiện giao thông) 1.boarding pass /ˈbɔːdɪŋ pɑːs/ (n.phr): thẻ lên máy bay 2.passport /ˈpɑːspɔːt/ (n): hộ chiếu 4.baggage claim /ˈbægɪʤ kleɪm/ (n.phr): quầy lấy hành lý 5.suitcase /ˈsuːtkeɪs/ (n): vali 6.backpack /ˈbækpæk/ (n): ba lô […]
THEME 6 TIME ( THỜI GIAN) Lesson : 1,2,3 1. O’clock /əˈklɑːk/ : giờ đúng, giờ chẵn 2. Half past /hæf//pæst/ : 30 phút 3. Morning /ˈmɔːr.nɪŋ/ : buổi sáng 4. Afternoon […]
THEME 5 TIME ( THỜI GIAN) Lesson 4,5,6. 1. January : tháng 1 2. February: tháng 2 3. March : tháng 3 4. April : tháng 4 5.May : tháng 5 […]
UNIT 5 SPORTS AND HOBBIES ( THỂ THAO VÀ SỞ THÍCH) 1. hand /hænd/ : bàn tay 2. arm /ɑːrm/: cánh tay 3. foot /fʊt/ : 1 bàn chân 4. feet […]
UNIT 6: COMMUNITY SERVICES 1 bus station (n) /ˈbʌs steɪʃn/ Bến xe buýt 2 hospital (n) /ˈhɑːspɪtl/ Bệnh viện 3 library (n) /ˈlaɪbreri/ Thư viện 4 police station (n) /pəˈliːs steɪʃn/ Đồn cảnh sát 5 […]
Unit 8 Transportation (Phương tiện giao thông) 1.Bus : xe buýt 2. Boat : Tàu thuyền 3. Plane : máy bay 4. Motorbike : xe máy 5. Car : xe hơi […]
Unit 4 HOME ( NGÔI NHÀ ) Lesson 4,5,6 1. Bed /bed/: Cái giường 2. Closet /ˈklɑː.zət/ : Tủ đựng quần áo 3. Chair /tʃer/ : Cái ghế 4. TV /ˌtiːˈviː/ : […]
Unit 5: Getting Around 1. stop /stɑːp/ : dừng lại 2. do not enter /duː nɑːt ˈentər/ : cấm vào 3. turn left /tɜːrn left/: rẽ trái 4. turn right /tɜːrn raɪt/: […]