Unit 1 Free time ( thời gian rảnh rỗi)
Unit 1 Free time ( thời gian rảnh rỗi) Từ mới Phiên âm Định nghĩa 1. alley (n) /ˈæli/ : ngõ, đường đi 2. bake (v) /beɪk/ : nướng 3. basketball (n) /ˈbɑːskɪtbɔːl/ […]
Unit 1 Free time ( thời gian rảnh rỗi) Từ mới Phiên âm Định nghĩa 1. alley (n) /ˈæli/ : ngõ, đường đi 2. bake (v) /beɪk/ : nướng 3. basketball (n) /ˈbɑːskɪtbɔːl/ […]
Unit 2: Life in the country 1. Entertainment /ˌentərˈteɪnmənt/ : sự giải trí, tiêu khiển 2. Nature /ˈneɪtʃər/ : thiên nhiên 3. Noise /nɔɪz/ : tiếng ồn 4. Peace /piːs/ : sự […]
Unit 1: Free time 1. Chat with friends /tʃæt wɪθ frendz/ : trò chuyện với bạn bè 2. Go fishing /ɡəʊ ˈfɪʃɪŋ/ : đi câu cá 3. Hang out with friends /ˈhæŋ aʊt […]
Unit 4: Activities 1. play a board game /pleɪ ə ˈbɔːrd ɡeɪm/: chơi trò chơi có bàn cờ 2. do a puzzle /duː ə ˈpʌzl/ : chơi trò xếp hình 3. read a […]
Unit 3: Weather 1. sunny /ˈsʌni/: có nắng 2. rainy /ˈreɪni/: có mưa 3. snowy /ˈsnəʊi/: có tuyết 4. cloudy /ˈklaʊdi/: có nhiều mây 5. windy /ˈwɪndi/: có gió 6. […]
Unit 2: What I Can Do 1. Dance /dæns/: nhảy múa 2. Sing /sɪŋ/: hát 3. play the keyboard /pleɪ ðə ˈkiːbɔːrd/: chơi đàn phím 4. Paint /peɪnt/: vẽ, sơn 5. […]
Unit 1: Animals 1. Snake /sneɪk/ : con rắn 2. Monkey /ˈmʌŋki/ : con khỉ 3. Horse /hɔːrs/: con ngựa 4. Camel /ˈkæml/: con lạc đà 5. Hippo /ˈhɪpəʊ/ : con […]
UNIT 1: HOME A. VOCABULARY (TỪ VỰNG) Lesson 1 No Words Transcription Meaning 1 apartment (n) /əˈpɑːrt mənt/ Chung cư 2 balcony (n) /ˈbælkəni/ Ban công 3 basement (n) /ˈbeɪsmənt/ Tầng hầm […]
ASK AND ANSWER ABOUT PERSONAL QUESTIONS ( Hỏi và trả lời về thông tin cá nhân) 1. Chào bạn →Hello/ Good morning /good afternoon Tên của bạn là gì ? →What’s your name ? […]
UNIT 8: WEATHER (THỜI TIẾT) PART 1- VOCABULARY (Phần 1- Từ vựng) 1. tonight /təˈnaɪt/: tối nay 2. tomorrow /təˈmɒrəʊ/: ngày mai 3. tomorrow morning /təˈmɒrəʊ ˈmɔːnɪŋ/: sáng mai 4. tomorrow afternoon […]