UNIT 7: JOBS (NGHỀ NGHIỆP)
UNIT 7: JOBS (NGHỀ NGHIỆP) PART 1- VOCABULARY (Phần 1- Từ vựng) 1. scientist /ˈsaɪəntɪst/: nhà khoa học 2. pilot /ˈpaɪlət/: phi công 3. tour guide /tʊər ɡaɪd/: hướng dẫn viên du lịch […]
UNIT 7: JOBS (NGHỀ NGHIỆP) PART 1- VOCABULARY (Phần 1- Từ vựng) 1. scientist /ˈsaɪəntɪst/: nhà khoa học 2. pilot /ˈpaɪlət/: phi công 3. tour guide /tʊər ɡaɪd/: hướng dẫn viên du lịch […]
UNIT 6: FOOD AND DRINKS (ĐỒ ĂN VÀ THỨC UỐNG) PART 1- VOCABULARY (Phần 1- Từ vựng) 1. sugar /ˈʃʊɡər/: đường 2. butter /ˈbʌtər/: bơ 3. flour /ˈflaʊər/: bột mì 4. chocolate […]
UNIT 5: HEALTH (SỨC KHỎE) PART 1- VOCABULARY (Phần 1- Từ vựng) 1. flu /fluː/: cảm cúm 2. chickenpox /ˈtʃɪkɪnpɒks/: thủy đậu 3. toothache /ˈtuːθeɪk/: đau răng 4. stomach ache /ˈstʌmək […]
UNIT 4: TRAVEL (DU LỊCH) PART 1- VOCABULARY (Phần 1- Từ vựng) 1. mountain /ˈmaʊntn/: núi 2. lake /leɪk/: hồ 3. river /ˈrɪvər/: dòng sông 4. beach /biːtʃ/: biển 5. ocean […]
UNIT 3: MY FRIENDS AND I (BẠN BÈ VÀ TÔI) PART 1- VOCABULARY (Phần 1- Từ vựng) 1. slowly /ˈsləʊli/: chậm 2. fast /fæst/: nhanh 3. badly /ˈbædli/: xấu, tệ 4. well […]
UNIT 2: HOLIDAYS (CÁC NGÀY LỄ) 1. festival /ˈfestɪvl/: lễ hội 2. holiday/ˈhɒlədeɪ/: ngày lễ, kì nghỉ 3. Halloween /ˌhæləʊˈiːn/ : lễ hội Halloween 4. New Year’s Eve /ˌnuː jɪrz ˈiːv/: đêm […]
UNIT 1: SCHOOL (NHÀ TRƯỜNG) PART 1- VOCABULARY (Phần 1- Từ vựng) 1. subject /ˈsʌbdʒekt/: môn học 2. geography /dʒiˈɒɡrəfi/: môn địa lí 3. history /ˈhɪstri/: môn lịch sử 4. science /ˈsaɪəns/: […]
Hello, My name is Quan, My full name is Nguyen Van Quan. I would like to introduce about my self. I’m thirty eight years old. I’m from Vietnam. I live in Vinh […]
UNIT 2: LIFE IN THE PAST I. VOCABULARY 1. breadwinner (n) /ˈbredˌwɪn.ɚ/ lao động chính, người trụ cột trong gia đình 2. connection (n) /kəˈnek.ʃn/: mối liên hệ, sự liên kết 3. divorce […]
UNIT 1: ENGLISH IN THE WORLD I. VOCABULARY 1. look up (phr v) /lʊk ʌp/: tra cứu 2. dictionary (n) /ˈdɪk.ʃneri/: từ điển 3. native language (n phr) /ˈneɪ.tɪvˈlæŋ.ɡwɪdʒ/: tiếng bản ngữ […]